Vattucokhi247 xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mũi taro, bàn ren YAMAWA cập nhật mới nhất và liên tục năm 2022 để quý khách hàng tiện tham khảo và lựa chọn. Giá sản phẩm sẽ có thể có sự thay đổi do vấn đề về tỷ giá, chi phí vận chuyển và nguyên liệu sản xuất. Vì thế để nắm được giá chính xác nhất cho mỗi mã sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ đến số hottline của công ty để được nhân viên hỗ trợ tốt nhất nhé.
BẢNG GIÁ TARO RÃNH XOẮN - KHUYẾN MÃI
BẢNG GIÁ TARO XOẮN ĐIỂM - KHUYẾN MÃI
BẢNG GIÁ TARO NÉN - KHUYẾN MÃI
BẢNG GIÁ TARO RÃNH THẲNG - KHUYẾN MÃI
Mã hàng |
Mô tả |
Xuất xứ |
Giá bán |
MŨI TARO XOẮN TRẮNG (Spiral Fluted Taps) * Nếu công việc cần gia công chính là thép S25C~S45C và gia công Nhôm thì mũi taro này là lựa chọn tối ưu. |
|||
SPP1.4C |
SP P1 M1.4 X 0.3 |
Nhật Bản |
291,700 |
SPP1.6D |
SP P1 M1.6 X 0.35 |
Nhật Bản |
279,800 |
SPP1.7D |
SP P1 M1.7 X 0.35 |
Nhật Bản |
269,300 |
SPP2.0E |
SP P1 M2 X 0.4 |
Nhật Bản |
212,500 |
SPP2.5F |
SP P1 M2.5 X 0.45 |
Nhật Bản |
180,800 |
SPP2.6F |
SP P1 M2.6 X 0.45 |
Nhật Bản |
158,400 |
SPP3.0G |
SP P1 M3 X 0.5 |
Nhật Bản |
118,800 |
SPQ4.0I |
SP P2 M4 X 0.7 |
Nhật Bản |
118,800 |
SPP5.0G |
SP P1 M5 X 0.5 |
Nhật Bản |
213,800 |
SPQ5.0K |
SP P2 M5 X 0.8 |
Nhật Bản |
121,400 |
SPP6.0G |
SP P1 M6 X 0.5 |
Nhật Bản |
245,500 |
SPQ6.0J |
SP P2 M6 X 0.75 |
Nhật Bản |
205,900 |
SPQ6.0M |
SP P2 M6 X 1 |
Nhật Bản |
130,700 |
SPQ7.0M |
SP P2 M7 X 1 |
Nhật Bản |
217,800 |
SPQ8.0J |
SP P2 M8 X 0.75 |
Nhật Bản |
323,400 |
SPQ8.0M |
SP P2 M8 X 1 |
Nhật Bản |
275,900 |
SPQ8.0N |
SP P2 M8 X 1.25 |
Nhật Bản |
202,000 |
SPQ010M |
SP P2 M10 X 1 |
Nhật Bản |
380,200 |
SPQ010N |
SP P2 M10 X 1.25 |
Nhật Bản |
297,000 |
SPQ010O |
SP P2 M10 X 1.5 |
Nhật Bản |
254,800 |
SPQ012P |
SP P2 M12 X 1.75 |
Nhật Bản |
355,100 |
SPQ012O |
SP P2 M12 X 1.5 |
Nhật Bản |
414,500 |
SPQ012N |
SP P2 M12 X 1.25 |
Nhật Bản |
414,500 |
SPQ014Q |
SP P2 M14 X 2 |
Nhật Bản |
487,100 |
SPQ014O |
SP P2 M14 X 1.5 |
Nhật Bản |
567,600 |
SPQ016Q |
SP P2 M16 X 2 |
Nhật Bản |
650,800 |
SPQ016O |
SP P2 M16 X 1.5 |
Nhật Bản |
759,000 |
SPR018R |
SP P3 M18 X 2.5 |
Nhật Bản |
971,500 |
SPQ018O |
SP P2 M18 X 1.5 |
Nhật Bản |
1,046,800 |
SPR020R |
SP P3 M20 X 2.5 |
Nhật Bản |
1,259,300 |
SPR020O |
SP P3 M20 X 1.5 |
Nhật Bản |
1,355,600 |
SPR024S |
SP P3 M24 X 3 |
Nhật Bản |
2,035,400 |
SPS030T |
SP P4 M30 X 3.5 |
Nhật Bản |
3,779,200 |
SPMS036U |
SP P4 M36 X 4 |
Nhật Bản |
5,053,000 |
SPMS042V |
SP P4 M42 X 4.5 |
Nhật Bản |
7,489,700 |
SPQU04N |
SP P2 1/4 - 20UNC |
Nhật Bản |
175,600 |
SPQU05O |
SP P2 5/16 - 18UNC |
Nhật Bản |
249,500 |
SPQU06P |
SP P2 3/8 - 16UNC |
Nhật Bản |
299,600 |
SPRU08R |
SP P3 1/2 - 13UNC |
Nhật Bản |
520,100 |
MŨI TARO RÃNH XOẮN, OXIDE HÓA BỀ MẶT (Spiral Fluted Taps, Oxided) Thép không gi (Inox), thép đúc (Cast Steel) * Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, dầu cắt gọt bám dính tốt trên bề mặt * Nếu công việc cần gia công thép các bon là chính và lâu lâu gia công Inox thì đây là lựa chọn tối ưu. Cạnh tranh dòng List 6964 Nachi |
|||
SPP2.0EX |
SP OX P1 M 2 X 0.4 |
212,500 |
|
SPP3.0GX |
SP OX P1 M 3 X 0.5 |
118,800 |
|
SPQ4.0IX |
SP OX P2 M 4 X 0.7 |
118,800 |
|
SPQ5.0KX |
SP OX P2 M 5 X 0.8 |
121,400 |
|
SPQ6.0MX |
SP OX P2 M 6 X 1 |
Nhật Bản |
130,700 |
SPQ8.0NX |
SP OX P2 M 8 X 1.25 |
202,000 |
|
SPQ010OX |
SP OX P2 M 10 X 1.5 |
254,800 |
|
SPQ012PX |
SP OX P2 M 12 X 1.75 |
355,100 |
|
SPQ014QX |
SP OX P2 M 14 X 2 |
487,100 |
|
SPQ016QX |
SP OX P2 M 16 X 2 |
650,800 |
|
SPR018RX |
SP OX P3 M 18 X 2.5 |
971,500 |
|
SPR020RX |
SP OX P3 M 20 X 2.5 |
1,259,300 |
|
SPR024SX |
SP OX P3 M 24 X 3 |
2,035,400 |
|
MŨI TARO RÃNH XOẮN CHUYÊN CHẠY INOX (Spiral Fluted Taps for Stainless Steels) * Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, chuyên dùng để chạy thép không gỉ hoặc thép hợp kim |
|||
SUPP2.0E |
SU+SP M2x0.4 P1 |
Nhật Bản |
260,000 |
SUPP3.0G |
SU+SP M3x0.5 P1 |
162,400 |
|
SUPQ4.0I |
SU+SP M4x0.7 P2 |
145,200 |
|
SUPQ5.0K |
SU+SP M5x0.8 P2 |
150,500 |
|
SUPQ6.0M |
SU+SP M6x1 P2 |
161,000 |
|
SUMQ8.0N |
SU-SP M8x1.25 P2 |
237,600 |
|
SUMQ010O |
SU-SP M10x1.5 P2 |
301,000 |
|
SUMQ012P |
SU-SP M12x1.75 P2 |
415,800 |
|
SUMQ016Q |
SU-SP M16x2 P2 |
763,000 |
|
MŨI TARO RÃNH XOẮN LOẠI DÀI (Long Shank Spiral Fluted Taps) Thép các bon trung bình S25C~S45C Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD |
|||
SPP3.0GL15 |
LS-SP P1 L-150 M 3 X 0.5 |
Nhật Bản |
805,200 |
SPQ4.0IL15 |
LS-SP P2 L-150 M 4 X 0.7 |
698,300 |
|
SPQ5.0KL15 |
LS-SP P2 L-150 M 5 X 0.8 |
542,500 |
|
SPQ6.0ML15 |
LS-SP P2 L-150 M 6 X 1 |
479,200 |
|
SPQ8.0NL15 |
LS-SP P2 L-150 M 8 X 1.25 |
633,600 |
|
SPQ010OL15 |
LS-SP P2 L-150 M 10 X 1.5 |
748,400 |
|
SPQ012PL20 |
LS-SP P2 L-200 M 12 X 1.75 |
1,334,500 |
|
SPP3.0GL10 |
LS-SP P1 L-100 M 3 X 0.5 |
406,600 |
|
SPQ4.0IL10 |
LS-SP P2 L-100 M 4 X 0.7 |
374,900 |
|
SPQ5.0KL10 |
LS-SP P2 L-100 M 5 X 0.8 |
323,400 |
|
SPQ5.0KL12 |
LS-SP P2 L-120 M 5 X 0.8 |
423,700 |
|
SPQ6.0ML10 |
LS-SP P2 L-100 M 6 X 1 |
275,900 |
|
SPQ6.0ML20 |
LS-SP P2 L-200 M 6 X 1 |
682,400 |
|
SPQ8.0NL10 |
LS-SP P2 L-100 M 8 X 1.25 |
376,200 |
|
SPQ8.0NL12 |
LS-SP P2 L-120 M 8 X 1.25 |
493,700 |
|
SPQ8.0NL20 |
LS-SP P2 L-200 M 8 X 1.25 |
1,012,400 |
|
SPQ010OL10 |
LS-SP P2 L-100 M 10 X 1.5 |
458,000 |
|
SPQ010OL12 |
LS-SP P2 L-120 M 10 X 1.5 |
572,900 |
|
SPQ010OL20 |
LS-SP P2 L-200 M 10 X 1.5 |
1,149,700 |
|
SPQ012PL12 |
LS-SP P2 L-120 M 12 X 1.75 |
697,000 |
|
SPQ012PL20 |
LS-SP P2 L-200 M 12 X 1.75 |
1,334,500 |
|
SPQ016QL15 |
LS-SP P2 L-150 M 16 X 2 |
1,280,400 |
|
SPQ016QL25 |
LS-SP P2 L-250 M 16 X 2 |
2,112,000 |
|
MŨI TARO XOẮN REN TRÁI (Spiral Fluted Taps for Left Hand Threads) Thép các bon trung bình S25C~S45C Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD |
|||
SPP3.0G--L |
SP P1 LH M 3 X 0.5 |
Nhật Bản |
198,000 |
SPQ4.0I--L |
SP P2 LH M 4 X 0.7 |
188,800 |
|
SPQ5.0K--L |
SP P2 LH M 5 X 0.8 |
195,400 |
|
SPQ6.0M--L |
SP P2 LH M 6 X 1 |
209,900 |
|
SPQ8.0N--L |
SP P2 LH M 8 X 1.25 |
326,000 |
|
SPQ010O--L |
SP P2 LH M 10 X 1.5 |
410,500 |
|
SPQ012P--L |
SP P2 LH M 12 X 1.75 |
568,900 |
|
MŨI TARO XOẮN HIỆU SUẤT CAO (Plus Series Spiral Fluted Taps, Optimum Coating for the tapping) Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S25C~S45C, Thép các bon cao S45C~, Thép gia nhiệt 25~35HRC Inox, thép dụng cụ SKD, thép đúc SC, Gang đúc FD, FCD, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD * Đoạn ren đủ được mài chỉ để lại vài ren, tránh hiện tượng kẹt phoi hoặc bể ren ở phần ren đủ gọi là công nghệ BL, phát minh độc quyền của Yamawa |
|||
VSAPQ3.0G |
AU+SP P2 M 3 X 0.5 2.5P |
Nhật Bản |
310,200 |
VSAPQ4.0I |
AU+SP P2 M 4 X 0.7 2.5P |
301,000 |
|
VSAPQ5.0K |
AU+SP P2 M 5 X 0.8 2.5P |
304,900 |
|
VSAPQ6.0M |
AU+SP P2 M 6 X 1 2.5P |
314,200 |
|
VSAPR8.0N |
AU+SP P3 M 8 X 1.25 2.5P |
442,200 |
|
VSAPR010O |
AU+SP P3 M 10 X 1.5 2.5P |
518,800 |
|
VSAPR012P |
AU+SP P3 M 12 X 1.75 2.5P |
690,400 |
|
MŨI TARO RÃNH THẲNG (Spiral Pointed Taps) Thép các bon trung bình S25C~S45C Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD |
|||
POQ2.0E |
PO P2 M2 X 0.4 |
Nhật Bản |
207,200 |
POQ3.0G |
PO P2 M3 X 0.5 |
113,500 |
|
POQ4.0I |
PO P2 M4 X 0.7 |
113,500 |
|
POQ5.0K |
PO P2 M5 X 0.8 |
117,500 |
|
POQ6.0M |
PO P2 M6 X 1 |
126.700 |
|
POR8.0N |
PO P3 M8 X 1.25 |
194,000 |
|
POR010O |
PO P3 M10 X 1.5 |
245,500 |
|
POS012P |
PO P4 M12 X 1.75 |
340,600 |
|
POS014Q |
PO P4 M14 X 2 |
533,300 |
|
POS016Q |
PO P4 M16 X 2 |
624,400 |
|
POS018R |
PO P4 M18 X 2.5 |
995,300 |
|
POS020R |
PO P4 M20 X 2.5 |
1,218,400 |
|
POS024S |
PO P4 M24 X 3 |
1,969,400 |
|
MŨI TARO RÃNH THẲNG OXIDE HÓA BỀ MẶT (Spiral Pointed Taps, Oxided) Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S25C~S45C Thép các bon cao S45C~, thép hợp kim SCM, thép gia nhiệt 25~45HRC Thép không gi (Inox), thép đục (Cast Steel) * Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, dầu cắt gọt bám dính tốt trên bề mặt * Nếu công việc cần gia công thép các bon là chính và lâu lâu gia công Inox thì đây là lựa chọn tối ưu. Cạnh tranh dòng List 6962 Nachi |
|||
POQ2.0EX |
PO OX P2 M2 X 0.4 |
Nhật bản |
207,200 |
POQ3.0GX |
PO OX P2 M3 X 0.5 |
113,500 |
|
POQ4.0IX |
PO OX P2 M4 X 0.7 |
113,500 |
|
POQ5.0KX |
PO OX P2 M5 X 0.8 |
117,500 |
|
POQ6.0MX |
PO OX P2 M6 X 1 |
126,700 |
|
POR8.0NX |
PO OX P3 M8 X 1.25 |
194,000 |
|
POR010OX |
PO OX P3 M10 X 1.5 |
245,500 |
|
POS012PX |
PO OX P4 M12 X 1.75 |
340,600 |
|
POS014QX |
PO OX P4 M14 X 2 |
576,800 |
|
POS016QX |
PO OX P4 M16 X 2 |
624,400 |
|
POS020RX |
PO OX P4 M20 X 2.5 |
1,357,000 |
|
MŨI TARO RÃNH THẲNG CHUYÊN CHẠY INOX (Spiral Point Taps for Stainless Steels) Thép không gỉ (Inox), Thép hợp kim SCM Thép các bon cao (Hight carbon steel) S45C~ * Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, chuyên dùng để chạy thép không gỉ hoặc thép hợp kim |
|||
PUPQ2.0E |
SU+PO P2 M2 X 0.4 |
Nhật bản |
245,500 |
PUMQ3.0G |
SU-PO P2 M3 X 0.5 |
139,900 |
|
PUMQ4.0I |
SU-PO P2 M4 X 0.7 |
136,000 |
|
PUMQ5.0K |
SU-PO P2 M5 X 0.8 |
138,600 |
|
PUMQ6.0M |
SU-PO P2 M6 X 1 |
149,200 |
|
PUMR8.0N |
SU-PO P3 M8 X 1.25 |
229,700 |
|
PUMR010O |
SU-PO P3 M10 X 1.5 |
289,100 |
|
PUMS012P |
SU-PO P4 M12 X 1.75 |
401,300 |
|
PUMS014Q |
SU-PO P4 M14 X 2 |
609,800 |
|
PUMS016Q |
SU-PO P4 M16 X 2 |
813,100 |
|
MŨI TARO REN ỐNG PT (Pipe Tap) Thép các bon trung bình S25C~S45C Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD * Ren ống nước, dùng nhiều trong ngành sản xuất khuôn ép nhựa |
|||
TH2T01K-8 |
PT 1/16 - 28 |
Nhật bản |
348,500 |
TH2T02K |
PT 1/8 - 28 |
348,500 |
|
TH2T04- |
PT 1/4 - 19 |
505,600 |
|
TH2T06- |
PT 3/8 - 19 |
827,600 |
|
TH2T08Q |
PT 1/2 - 14 |
1,320,000 |
|
TH2T12Q |
PT 3/4 - 14 |
2,233,400 |
|
TH2T16U |
PT 1" - 11 |
4,162,000 |
|
MŨI TARO REN ỐNG RC (Hand Tap for Taper Pipe Threads) Thép các bon trung bình S25C~S45C Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD * Ren ống tiêu chuẩn Nhật cũ, ứng dụng nhiều trong gia công đường nước khuôn. |
|||
TH2RC01K |
RC 1/16 - 28 |
Nhật bản |
384,100 |
TH2RC02K |
RC 1/8 - 28 |
384,100 |
|
TH2RC04- |
RC 1/4 - 19 |
557,000 |
|
TH2RC06- |
RC 3/8 - 19 |
913,400 |
|
TH2RC08Q |
RC 1/2 - 14 |
1,456,000 |
|
TH2RC12Q |
RC 3/4 - 14 |
2,366,800 |
|
MŨI TARO REN ỐNG NPT (Pipe Tap) Thép các bon trung bình S25C~S45C Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD |
|||
TNPT01L |
NPT 1/16 - 27 |
Nhật bản |
565,000 |
TNPT02L |
NPT 1/ 8 - 27 |
565,000 |
|
TNPT04O |
NPT 1/ 4 - 18 |
817,100 |
|
TNPT06O |
NPT 3/ 8 - 18 |
1,339,800 |
|
TNPT08Q |
NPT 1/ 2 - 14 |
2,193,800 |
|
MŨI TARO NÉN PHỦ NI CHUYÊN NHÔM (Thread Forming Taps for Non Ferrous Material) Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD, đồng Cu, Hợp kim đồng * Bề mặt được thấm phủ NI, tằng độ cứng và chịu mài mòn tốt, thích hợp cho việc chạy nhôm đồng, (B) phù hợp gia công lỗ bít. |
|||
NRSP41.4CB |
N+RS G4 M 1.4 X 0.3 (B) |
Nhật bản |
326,000 |
NRSP41.7DB |
N+RS G4 M 1.7 X 0.35 (B) |
294,400 |
|
NRSP42.0EB |
N+RS G4 M 2 X 0.4 (B) |
262,700 |
|
NRSP52.5FB |
N+RS G5 M 2.5 X 0.45 (B) |
209,900 |
|
NRSP52.6FB |
N+RS G5 M 2.6 X 0.45 (B) |
200,600 |
|
NRSP53.0GB |
N+RS G5 M 3 X 0.5 (B) |
166,300 |
|
NRSP64.0IB |
N+RS G6 M 4 X 0.7 (B) |
169,000 |
|
NRSP65.0KB |
N+RS G6 M 5 X 0.8 (B) |
186,100 |
|
NRSP76.0MB |
N+RS G7 M 6 X 1 (B) |
202,000 |
|
NRSM78.0NB |
N-RS G7 M 8 X 1.25 (B) |
331,300 |
|
NRSM7010OB |
N-RS G7 M 10 X 1.5 (B) |
418,400 |
|
NRSM8012PB |
N-RS G8 M 12 X 1.75 (B) |
567,600 |
|
NRSM7UN6JB |
N-RS G7 6 - 32UNC (B) |
207,200 |
|
NRSM7UN8JB |
N-RS G7 8 - 32UNC (B) |
227,000 |
|
NRSM7UNAJB |
N-RS G7 10 - 32UNF (B) |
241,600 |
|
NRSM7U04NB |
N-RS G7 1/4 - 20UNC (B) |
264,000 |
|
MŨI TARO NÉN CHO THÉP N+RZ/N-RZ (Thread Forming Taps for Steels) Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình (Medium Carbon Steel) * Bề mặt được Oxide hóa bề mặt, tăng khả năng chống lẹo dao, (P) phù hợp gia công lỗ thông |
|||
NRZP41.4CP |
N+RZ G4 M 1.4 X 0.3 (P) |
Nhật bản |
326,000 |
NRZP41.7DP |
N+RZ G4 M 1.7 X 0.35 (P) |
294,400 |
|
NRZP42.0EP |
N+RZ G4 M 2 X 0.4 (P) |
262,700 |
|
NRZP52.5FP |
N+RZ G5 M 2.5 X 0.45 (P) |
211,200 |
|
NRZP52.6FP |
N+RZ G5 M 2.6 X 0.45 (P) |
200,600 |
|
NRZP53.0GP |
N+RZ G5 M 3 X 0.5 (P) |
166,300 |
|
NRZP64.0IP |
N+RZ G6 M 4 X 0.7 (P) |
169,000 |
|
NRZP65.0KP |
N+RZ G6 M 5 X 0.8 (P) |
196,700 |
|
NRZP76.0MP |
N+RZ G7 M 6 X 1 (P) |
215,200 |
|
NRZM78.0NP |
N-RZ G7 M 8 X 1.25 (P) |
331,300 |
|
NRZM7010OP |
N-RZ G7 M 10 X 1.5 (P) |
418,400 |
|
NRZM8012PP |
N-RZ G8 M 12 X 1.75 (P) |
567,600 |
|
MŨI TARO NÉN PHỦ TiN CHO THÉP (Thread Forming Taps Coated TiN) Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình (Medium Carbon Steel) Thép các bon cao S45C~, thép gia nhiệt 25~35HRC, thép không gỉ (Inox), Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AD, ACD * Phủ TiN tăng khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn, tăng tuổi thọ mũi taro, (P) phù hợp gia công lỗ thông |
|||
RVP41.4CP |
R+V G4 M 1.4 X 0.3 (P) |
Nhật bản |
506,900 |
RVP51.7DP |
R+V G5 M 1.7 X 0.35 (P) |
477,800 |
|
RVP42.0EP |
R+V G4 M 2 X 0.4 (P) |
444,800 |
|
RVP52.6FP |
R+V G5 M 2.6 X 0.45 (P) |
381,500 |
|
RVP53.0GP |
R+V G5 M 3 X 0.5 (P) |
353,800 |
|
RVP64.0IP |
R+V G6 M 4 X 0.7 (P) |
356,400 |
|
RVP65.0KP |
R+V G6 M 5 X 0.8 (P) |
398,600 |
|
RVP76.0MP |
R+V G7 M 6 X 1 (P) |
415,800 |
|
MŨI TARO NÉN OL+RZ /HSS-P + CÓ PHỦ, DÙNG TARO KHÔ, KHÔNG DÙNG DẦU, BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S24~S45C, thép các bon cao S45C~, Inox SUS, thép hợp kim SCM, Thép gia nhiệt 25~35HRC, Nhôm Al, Nhôm đúc AD, ACD * Ưu điểm nổi bật: Mũi taro nén làm bằng vật liệu HSS-P, Lớp phủ TiCN, Taro khô không dùng dầu, tích kiệm chi phí mua dầu, không phải rửa chi tiết, bảo vệ môi trường |
|||
LRZP41.2BP |
OL+RZ G4 M 1.2 X 0.25 (P) |
Nhật bản |
576,800 |
OLRZP41.4CP |
OL+RZ G4 M 1.4 X 0.3 (P) |
549,100 |
|
OLRZP41.6DP |
OL+RZ G4 M 1.6 X 0.35 (P) |
521,400 |
|
OLRZP41.7DP |
OL+RZ G4 M 1.7 X 0.35 (P) |
529,300 |
|
OLRZP42.0EP |
OL+RZ G4 M 2 X 0.4 (P) |
447,500 |
|
OLRZP53.0GP |
OL+RZ G5 M 3 X 0.5 (P) |
382,800 |
|
OLRZP64.0IP |
OL+RZ G6 M 4 X 0.7 (P) |
415,800 |
|
OLRZP65.0KP |
OL+RZ G6 M 5 X 0.8 (P) |
446,200 |
|
OLRZP66.0MP |
OL+RZ G6 M 6 X 1 (P) |
476,500 |
|
MŨI TARO NÉN HP+RZ/HP-RZ HIỆU SUẤT CAO, HSS-P + CÓ PHỦ (High Performance Thread Forming Taps) Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S24~S45C, thép các bon cao S45C~, Inox SUS, thép hợp kim SCM, Thép gia nhiệt 25~35HRC, Nhôm Al, Nhôm đúc AD, ACD * Ưu điểm nổi bật: Mũi taro nén làm bằng vật liệu HSS-P, Lớp phủ TiCN, Hiệu suất rất cao, tuổi thọ dụng cụ lớn, phù hợp cho taro dùng dầu tưới nguội * (P) Thích hợp để taro lỗ thông, (B) Thích hợp cho taro lỗ bít |
|||
HRZP41.2BB |
HP+RZ G4 M 1.2 X 0.25 (B) |
Nhật bản |
576,800 |
HRZP41.4CB |
HP+RZ G4 M 1.4 X 0.3 (B) |
541,200 |
|
HRZP41.6DB |
HP+RZ G4 M 1.6 X 0.35 (B) |
521,400 |
|
HRZP41.7DB |
HP+RZ G4 M 1.7 X 0.35 (B) |
521,400 |
|
HRZP42.0EB |
HP+RZ G4 M 2 X 0.4 (B) |
440,900 |
|
HRZP52.5FB |
HP+RZ G5 M 2.5 X 0.45 (B) |
426,400 |
|
HRZP53.0GP |
HP+RZ G5 M 3 X 0.5 (P) |
376,200 |
|
HRZP64.0IP |
HP+RZ G6 M 4 X 0.7 (P) |
410,500 |
|
HRZP65.0KP |
HP+RZ G6 M 5 X 0.8 (P) |
439,600 |
|
HRZP66.0MP |
HP+RZ G6 M 6 X 1 (P) |
468,600 |
|
HRZM78.0NP |
HP-RZ G7 M 8 X 1.25 (P) |
706,200 |
|
HRZM7010OP |
HP-RZ G7 M 10 X 1.5 (P) |
850,100 |
|
MŨI KHOAN TÂM + CHAMFER 90° (NC Stard Drills For Center Positioning 90°) * Sau khi khoan lỗ bằng mũi khoan thông thường, sử dụng mũi NC này để vát mép lỗ, bề mặt mát mép bóng đẹp. Thích hợp sử dụng cho máy CNC |
|||
VCS-D6.0Q |
NC-SD V 6x90゚ |
Nhật bản |
542,500 |
VCS-D8.0Q |
NC-SD V 8x90゚ |
722,000 |
|
VCS-D010Q |
NC-SD V 10x90゚ |
984,700 |
|
VCS-D012Q |
NC-SD V 12x90゚ |
1,463,900 |
|
VCS-D016Q |
NC-SD V 16x90゚ |
1,962,800 |
|
MŨI VÁT MÉP 90° (Countersinks 90°) * Thích hợp cho trung tâm gia công độ chính xác cao, dùng để vát mép lỗ. |
|||
CS6.0Q |
CS-Q 6x90°x6 |
Nhật bản |
133,300 |
CS8.0Q |
CS-Q 8x90°x8 |
158,400 |
|
CS010Q |
CS-Q 10x90°x8 |
357,700 |
|
CS015Q |
CS-Q 15x90°x10 |
517,400 |
|
CS020Q |
CS-Q 20x90°x10 |
722,000 |
|
CS025Q |
CS-Q 25x90°x10 |
959,600 |
|
CS030Q |
CS-Q 30x90°x12 |
1,214,400 |
|
CS040Q |
CS-Q 40x90°x12 |
2,442,000 |
|
CS050Q |
CS-Q 50x90°x12 |
3,587,800 |
|
MŨI TARO TAY 1 CÂY 1.5P (Hand Tap) Thép các bon trung bình S25C~S45C, thép các bon cao S45C~ Thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép SKD, thép đúc SC, Gang FC, Gang Đúc FCD, Nhôm Al, Nhôm đúc AD, ADC * Tạo phoi vụn cho tất cả các vật liệu. Sử dụng cho cả lỗ bít và lỗ thông, dùng cho taro bằng tay hoặc máy |
|||
TNMQ3.0G1 |
HT P2 M3 X 0.5 1.5P, HSS-E |
Nhật bản |
106,900 |
TNMQ4.0I1 |
HT P2 M4 X 0.7 1.5P, HSS-E |
101,600 |
|
TNMR5.0K1 |
HT P3 M5 X 0.8 1.5P, HSS-E |
104,300 |
|
TNMQ6.0M1 |
HT P2 M6 X 1 1.5P, HSS-E |
112,200 |
|
TNMR8.0N1 |
HT P3 M8 X 1.25 1.5P, HSS-E |
172,900 |
|
TNMR010O1 |
HT P3 M10 X 1.5 1.5P, HSS-E |
219,100 |
|
TNMR012P1 |
HT P3 M12 X 1.75 1.5P, HSS-E |
304,900 |
|
TNMR016Q1 |
HT P3 M16 X 2 1.5P, HSS-E |
557,000 |
|
BÀN REN-MŨI TARO REN NGOÀI (Solid Round Dies) * Bàn ren hay mũi taro ren ngoài, dùng để tạo ra ren trên trục. Bàn ren Yamawa dùng cho gia công hàng loạt, hiệu suất cao, chính xác |
|||
TYE3.0GDNEBC |
D2 M3 X 0.5 (D20), HSS-E |
Nhật bản |
649,400 |
TYE4.0IDNEBC |
D2 M4 X 0.7 (D20), HSS-E |
609,800 |
|
TYE5.0KDNEBC |
D2 M5 X 0.8 (D20), HSS-E |
620,400 |
|
TYE6.0MDNEBC |
D2 M6 X 1 (D20), HSS-E |
644,200 |
|
TYG8.0NDNEBC |
D2 M8 X 1.25 (D25), HSS-E |
759,000 |
|
TYJ010ODNEBC |
D2 M10 X 1.5 (D38), HSS-E |
1,086,400 |
|
TYJ012PDNEBC |
D2 M12 X 1.75 (D38), HSS-E |
1,093,000 |
|
TYJ014ODNEBC |
D2 M14 X 1.5 (D38), HSS-E |
1,070,500 |
|
TYM016QDNEBC |
D2 M16 X 2 (D50), HSS-E |
1,693,600 |
|
TYM020RDNEBC |
D2 M20 X 2.5 (D50), HSS-E |
1,716,000 |
|
TYM024SDNEBC |
D2 M24 X 3 (D50), HSS-E |
1,726,600 |
|
* (D..) là đường kính ngoài của bàn ren |
|||
MŨI KHOAN TÂM 60°, ĐỘ XOẮN CAO (High Helix Center Drills-Type 60°) * Sử dụng để khoan lỗ tâm thép các bon cao góc 60° |
|||
CE0.5 |
CE-S 0.5 X 60゚X 3.5 |
Nhật bản |
237,600 |
CE1.0 |
CE-S 1 X 60゚X 4 |
138,600 |
|
CE1.5 |
CE-S 1.5 X 60゚X 5 |
110,900 |
|
CE2.0 |
CE-S 2 X 60゚X 6 |
121,400 |
|
CE2.5 |
CE-S 2.5 X 60゚X 7.7 |
145,200 |
|
CE3.0 |
CE-S 3 X 60゚X 7.7 |
145,200 |
|
CE3.0-8 |
CE-S 3 X 60゚X 8 |
155,800 |
|
CE4.0 |
CE-S 4 X 60゚X 10 |
289,100 |
|
CE5.0-12 |
CE-S 5 X 60゚X 12 |
390,700 |
|
MŨI KHOAN TÂM LOẠI DÀI 60° (Long Shank High Helix Center Drills-Type 60°) |
|||
CEL1.0 |
CE-SL L-100 1 X 60゚X 4 |
Nhật bản |
693,000 |
CEM1.0 |
CE-SL L-150 1 X 60゚X 4 |
1,004,500 |
|
CEL1.5 |
CE-SL L-100 1.5 X 60゚X 5 |
516,100 |
|
CEM1.5 |
CE-SL L-150 1.5 X 60゚X 5 |
819,700 |
|
CEL2.0 |
CE-SL L-100 2 X 60゚X 6 |
558,400 |
|
CEM2.0 |
CE-SL L-150 2 X 60゚X 6 |
846,100 |
|
CEL2.5 |
CE-SL L-100 2.5 X 60゚X 8 |
674,500 |
|
CEM2.5 |
CE-SL L-150 2.5 X 60゚X 8 |
1,004,500 |
|
CEL3.0 |
CE-SL L-100 3 X 60゚X 8 |
674,500 |
|
CEM3.0 |
CE-SL L-150 3 X 60゚X 8 |
1,004,500 |
|
CEL4.0 |
CE-SL L-100 4 X 60゚X 10 |
753,700 |
|
CEM4.0 |
CE-SL L-150 4 X 60゚X 10 |
1,083,700 |
|
CEL5.0 |
CE-SL L-100 5 X 60゚X 12 |
951,700 |
|
CEM5.0 |
CE-SL L-150 5 X 60゚X 12 |
1,459,900 |
|
MŨI KHOAN TÂM TiN 60° (High Helix Center Drills-Type 60°, coating TiN) |
|||
VCE1.0 |
CE-S V 1 X 60゚X 4 |
Nhật bản |
405,200 |
VCE1.5 |
CE-S V 1.5 X 60゚X 5 |
352,400 |
|
VCE2.0 |
CE-S V 2 X 60゚X 6 |
377,500 |
|
VCE2.5 |
CE-S V 2.5 X 60゚X 7.7 |
447,500 |
|
VCE3.0 |
CE-S V 3 X 60゚X 7.7 |
429,000 |
|
VCE4.0 |
CE-S V 4 X 60゚X 10 |
706,200 |
|
MŨI KHOAN TÂM 60° ĐỘ XOẮN THẤP (Low Helix Center Drills-Type 60°) * Sử dụng để khoan lỗ tâm thép các bon thấp góc 60° |
|||
CY0.5 |
CD-S 0.5 X 60゚X 3.5 |
Nhật bản |
249,500 |
CY1.0 |
CD-S 1 X 60゚X 4 |
138,600 |
|
CY1.5 |
CD-S 1.5 X 60゚X 5 |
110,900 |
|
CY2.0 |
CD-S 2 X 60゚X 6 |
121,400 |
|
CY2.5 |
CD-S 2.5 X 60゚X 7.7 |
145,200 |
|
CY3.0-8 |
CD-S 3 X 60゚X 8 |
161,000 |
|
CY4.0 |
CD-S 4 X 60゚X 10 |
289,100 |
|
MŨI KHOAN TÂM 90° ĐỘ XOẮN CAO (High Helix Center Drills-Type 90°) * Sử dụng để khoan lỗ tâm thép các bon cao góc 90° |
|||
CY0.5Z |
CE-Q 0.5 X 90゚X 3.5 |
Nhật bản |
326,000 |
CY1.0Z |
CE-Q 1 X 90゚X 4 |
170,300 |
|
CY1.5Z |
CE-Q 1.5 X 90゚X 5 |
136,000 |
|
CY2.0Z |
CE-Q 2 X 90゚X 6 |
150,500 |
|
CY2.5Z |
CE-Q 2.5 X 90゚X 7.7 |
178,200 |
|
CY3.0Z |
CE-Q 3 X 90゚X 7.7 |
178,200 |
|
CY4.0Z |
CE-Q 4 X 90゚X 10 |
356,400 |
|
CY5.0Z |
CE-Q 5 X 90゚X 11 |
410,500 |
|
MŨI KHOAN TÂM 90° ĐỘ XOẮN THẤP (Low Helix Center Drills-Type A 90°) * Sử dụng để khoan lỗ tâm thép các bon thấp góc 90° |
|||
CY1.0Q |
CD-Q 1 X 90゚X 4 |
Nhật bản |
194,000 |
CY1.5Q |
CD-Q 1.5 X 90゚X 5 |
157,100 |
|
CY2.0Q |
CD-Q 2 X 90゚X 6 |
171,600 |
|
CY2.5Q |
CD-Q 2.5 X 90゚X 7.7 |
202,000 |
|
CY3.0Q |
CD-Q 3 X 90゚X 7.7 |
202,000 |
|
CY4.0Q |
CD-Q 4 X 90゚X 10 |
405,200 |
|
MŨI KHOAN TÂM + CHAMFER 90° (Point Drill 90° PE-Q V, Coated) * Sử dụng để khoan tâm, vát mép lỗ, vát cạnh (3 chức năng) |
|||
VPE3.0Q |
PE-Q V 3x0.5x90° |
Nhật bản |
736,600 |
VPE4.0Q |
PE-Q V 4x1x90° |
679,800 |
|
VPE6.0Q |
PE-Q V 6x2x90° |
757,700 |
|
VPE8.0Q |
PE-Q V 8x2.5x90° |
941,200 |
|
VPE010Q |
PE-Q V 10x3x90° |
1,210,400 |
|
VPE012Q |
PE-Q V 12x3.5x90° |
1,535,200 |
|
VPE016Q |
PE-Q V 16x4x90° |
2,279,600 |
Trên đây là bảng giá Mũi taro, bàn ren Yamawa cập nhật mới nhất 2022 của Vattucokhi247. Tại website Vattucokhi247, ngoài Yamawa chúng tôi còn có các sản phẩm mũi taro Nachi, OSG, Hoffman phù hợp cho nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các sản phẩm đa số đều sẵn kho và được hưởng chính sách khuyến mại mới nhất của hãng.
BẢNG GIÁ TARO RÃNH XOẮN - KHUYẾN MÃI
BẢNG GIÁ TARO XOẮN ĐIỂM - KHUYẾN MÃI