BẢNG GIÁ TARO RÃNH XOẮN - KHUYẾN MÃI

Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...) Vật Tư Cơ Khí 247
Thương hiệu: Đang cập nhật
Viết đánh giá của bạn
Tình trạng: Còn hàng
45.000₫
Thông Tin Sản Phẩm

BẢNG GIÁ TARO RÃNH XOẮN - KHUYẾN MÃI - GIẢM GIÁ 50-75%

PAC Việt Nam đang có chương trình khuyến mãi giảm giá các mã hàng tồn kho nhiều, hoặc các mặt hàng tồn kho cho khách nhưng khách hàng dừng sử dụng. 

Cơ hội để mua được các dụng cụ chính hãng với giá cực tốt. Mua nhiều giá tốt hơn nữa.

Mã hàng Tên hàng Nhà sản xuất Đơn giá
VT04018 Ta rô rãnh xoắn M3.0x0.5 HSSE-TIN; HPT M3x0.5 SB3 ISO TOOLS-FORBES 62,067
VT07277 Ta rô rãnh xoắn M3.0 HSSE; M3x0.5 6H 2.5P 56L Yamawa 60,000
VT03986 Ta rô xoắn điểm HSS đen; HPT M4x0.7 SA2 JIS TOOLS-FORBES 79,118
VT04005 Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSS đen; HPT M4x0.7 SB2 JIS TOOLS-FORBES 63,658
VT04019 Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSSE vàng; HPT M4x0.7 SB3 JIS TOOLS-FORBES 67,750
VT06861 Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSS trắng; HPT M4x0.7 SB1 DIN 371 TOOLS-FORBES 64,795
VT04019 Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSSE vàng; HPT M4x0.7 SB3 JIS TOOLS-FORBES 67,750
VT03974 Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSSE vàng; HPT M4x0.7 SB3 ISO TOOLS-FORBES 65,022
VT03997 Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSSE vàng; HPT M4x0.7 SA3 JIS TOOLS-FORBES 84,659
VT04142 Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSS đen; EX-SFT HSE STD+2 M4x0.7 EX-SFT  U-OSG 137,000
VT06628 Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSS trắng; M4x0.7 T2809242-C YG-1 60,206
VT03975 Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSSE-TIN; HPT M5x0.8 SB3 ISO TOOLS-FORBES 77,537
VT15038 Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSS Non-coat; F-SP P2 M5x0.8 VFSHMQ5.0K Yamawa 252,000
VT12205 Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSS-TIN; TIN-EX-SFT M5x0.8 OH3 U-TOSG 112,824
VT06077 Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSSE Non-Coat; EX-SFT STD+2 M5x0.8 EX-SFT  U-OSG 157,032
VT04283 Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSS Non-coat; SP P3 M5x0.8 +20 SPR5.0K U-YAMAWA 111,455
VT04007 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SB2 JIS TOOLS-FORBES 81,868
VT04010 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-TICN; HPT M6x1 SBS5 TOOLS-FORBES 85,029
VT04024 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-TICN; HPT M6x1 SBS5 JIS TOOLS-FORBES 88,439
VT04027 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SBF3 DIN 371 TOOLS-FORBES 86,848
VT06865 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SB3 DIN 371 TOOLS-FORBES 84,802
VT04007 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SB2 JIS TOOLS-FORBES 81,865
VT04026 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SAS3 ISO TOOLS-FORBES 119,314
VT04007 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SB2 JIS TOOLS-FORBES 81,868
VT04232 Ta rô rãnh xoắn M6.0x0.75 HSSE-TIN; TIN-SFT M6x0.75 OH3 OSG 268,370
VT04021 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SB3 JIS TOOLS-FORBES 112,478
VT04108 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSSE-OX; L6904 TSP M6x1.0 NACHI 119,100
VT07227 Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-OX; TSP M6x1 GT6 VTSP M6x1 GT6 TANOI 102,000
VT04008 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSS-OX; HPT M8x1.25 SB2 JIS TOOLS-FORBES 104,581
VT04029 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M8x1.25 SB3 JIS TOOLS-FORBES 168,250
VT06866 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M8x1.25 SB3 DIN 371 TOOLS-FORBES 112,766
VT07683 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-SFT M8x1.25 OH3 OSG 172,718
VT04029 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M8x1.25 SB3 JIS TOOLS-FORBES 168,250
VT04109 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-OX; L6904 TSP M8x1.25 GT7 NACHI 45,000
VT04228 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSS Non-Coat; TA-SUS-SFT M8x1.25 OH3 OSG 45,000
VT04279 Ta rô rãnh xoắn M8.0 HSS Non-coat; OX N-SP M8x1.25 P2 NACHI 45,000
VT07683 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-SFT M8x1.25 OH3 OSG 120,000
VT04233 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-SFT M8x1.25 OH3 TIN-EX-POT    271,558
VT07241 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSS Non-Coat; HP-SFT M8x1.25 OH3 H U-TOSG 218,013
VT06634 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.0 HSSEX-TIN; M6x1.0 2.5P YH2 62L YG-1 125,000
VT06635 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSEX-TIN; M8x1.25 2.5P YH3 70L YG-1 179,933
VT04109 Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-OX; L6904 TSP M8x1.25 GT7 NACHI 172,700
VT04002 Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.25 HSS-OX; HPT M10x1.25 SB2 JIS TOOLS-FORBES 114,357
VT04003 Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.5 HSS-OX; HPT M10x1.5 SB2 JIS TOOLS-FORBES 149,767
VT07242 Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.25 HSS Non-Coat; H-SFT M10 X 1.25 OH3 OSG 100,000
VT04012 Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.25 HSS-TIN; HPT M10x1.25 SBF3 DIN 374 TOOLS-FORBES 159,372
VT07238 Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.25 HSS Non-Coat; EX-SFT M10x1.25 OH3 U-TOSG 357,110
VT04014 Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 HSS-TIN; HPT M12x1.5 SBF3 DIN 374 TOOLS-FORBES 205,752
VT04013 Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 HSSE-TIN; HPT M12x1.5 SB3 DIN 374 TOOLS-FORBES 205,021
VT07616 Ta rô xoắn điểm M12.0x1.75 HSSE-TIN; HPT M12x1.75 SA3 JIS TOOLS-FORBES 292,459
VT17886 Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 CPM V Coating; A-SFT 2.5P STD M12x1.5 8325334 DB3 OSG 530,845
VT06862 Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 HSSE TICN; HPT M12x1.5 SBF5 DIN 374 TOOLS-FORBES 90,000
VT17886 Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 CPM V Coating; A-SFT 2.5P STD M12x1.5 8325334 DB3 OSG 530,845
VT04230 Ta rô rãnh xoắn M12.1.75 HSSE Non-Coat; EX-SFT M12x1.75R OH2+0.16 U-TOSG 398,090
VT06452 Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.75 HSSE Non-Coat; EX-AL-SFT M12x1.75 H OH6 2.5P U-TOSG 460,379
VT06078 Ta rô rãnh xoắn M12.1.75 HSSE Non-Coat; EX-SFT M12x1.75R OH2+0.1 U-TOSG 387,787
VT06454 Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.75 HSSE Non-Coat; EX-SFT M12x1.75L OH2+0.16 U-TOSG 465,296
VT13811-G Ta rô rãnh xoắn M14.0x1.5 HSS Non-coat; AL-SP P3 M14x1.5 ASHMR014O OSG 395,000
VT10157 Ta rô rãnh xoắn M14.0x1.5 HSS Non-coat; AL-SP 1.5P P3 M14x1.5 SY014ORLENA OSG 388,000
VT04241 Ta rô rãnh xoắn M14.0x2.0 HSSE-TIN; TIN-EX-SFT M14x2 OH3 MOQ=15pcs U-TOSG 565,937
VT06863 Ta rô rãnh xoắn M20.0x2.5 HSSE-TIN; HPT M20x2.5 SB3 DIN 376 TOOLS-FORBES 480,618
VT04016 Ta rô rãnh xoắn M22.0x2.0 HSSE-TIN; HPT M22x2 SB3 JIS HT M22x2.0 TOOLS-FORBES 421,096
       
VT07239 Ta rô rãnh xoắn W1/2-12 HSSE Non-Coat; EX-SFT W1/2-12 OH3 U-TOSG 537,491
VT07240 Ta rô rãnh xoắn W1/2-12 HSSE Non-Coat; EX-SFT W1/2-12-L OH3 U-TOSG 635,024
VT07180 Ta rô rãnh xoắn W1/2-12 HSSE-OX; EX-SUS-SFT 1/2W-12 2.5P SKC 500,000
VT07243 Ta rô rãnh xoắn W1/2-12W HSSE-OX; MS-DH-SFT W1/2-12W OH3 1004410950 SKC 500,000
VT07225 Ta rô rãnh xoắn 1/2-20UN HSS-OX; TSP 1/2-20UNF GT8 SKC 500,000
VT07226 Ta rô rãnh xoắn 1/4-28 HSS-OX; TSP 1/4-28 UNF GT6 SKC 500,000
VT13698 Ta rô rãnh xoắn 1/8-28 HSSE-OX; EX-LT-IRT 2 PT 1/8-28x120 15710 SKC 934,391
VT07228 Ta rô rãnh xoắn 3/8-24UNF HSS-OX; TSP 3/8-24UNF GT7 SKC 1,990,000
VT12502 Ta rô rãnh xoắn 5/16-18UNC CPM V Coating; A-SFT 5/16-18UNC 8327267 YAMAWA 350,700

Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0966974948
x