-
- Tổng tiền thanh toán:
Khi mua hàng tại website của chúng tôi, quý khách sẽ được:
BẢNG GIÁ TARO RÃNH XOẮN - KHUYẾN MÃI - GIẢM GIÁ 50-75%
PAC Việt Nam đang có chương trình khuyến mãi giảm giá các mã hàng tồn kho nhiều, hoặc các mặt hàng tồn kho cho khách nhưng khách hàng dừng sử dụng.
Cơ hội để mua được các dụng cụ chính hãng với giá cực tốt. Mua nhiều giá tốt hơn nữa.
Mã hàng | Tên hàng | Nhà sản xuất | Đơn giá |
VT04018 | Ta rô rãnh xoắn M3.0x0.5 HSSE-TIN; HPT M3x0.5 SB3 ISO | TOOLS-FORBES | 62,067 |
VT07277 | Ta rô rãnh xoắn M3.0 HSSE; M3x0.5 6H 2.5P 56L | Yamawa | 60,000 |
VT03986 | Ta rô xoắn điểm HSS đen; HPT M4x0.7 SA2 JIS | TOOLS-FORBES | 79,118 |
VT04005 | Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSS đen; HPT M4x0.7 SB2 JIS | TOOLS-FORBES | 63,658 |
VT04019 | Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSSE vàng; HPT M4x0.7 SB3 JIS | TOOLS-FORBES | 67,750 |
VT06861 | Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSS trắng; HPT M4x0.7 SB1 DIN 371 | TOOLS-FORBES | 64,795 |
VT04019 | Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSSE vàng; HPT M4x0.7 SB3 JIS | TOOLS-FORBES | 67,750 |
VT03974 | Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSSE vàng; HPT M4x0.7 SB3 ISO | TOOLS-FORBES | 65,022 |
VT03997 | Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSSE vàng; HPT M4x0.7 SA3 JIS | TOOLS-FORBES | 84,659 |
VT04142 | Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSS đen; EX-SFT HSE STD+2 M4x0.7 EX-SFT | U-OSG | 137,000 |
VT06628 | Ta rô rãnh xoắn M4.0 HSS trắng; M4x0.7 T2809242-C | YG-1 | 60,206 |
VT03975 | Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSSE-TIN; HPT M5x0.8 SB3 ISO | TOOLS-FORBES | 77,537 |
VT15038 | Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSS Non-coat; F-SP P2 M5x0.8 VFSHMQ5.0K | Yamawa | 252,000 |
VT12205 | Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSS-TIN; TIN-EX-SFT M5x0.8 OH3 | U-TOSG | 112,824 |
VT06077 | Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSSE Non-Coat; EX-SFT STD+2 M5x0.8 EX-SFT | U-OSG | 157,032 |
VT04283 | Ta rô rãnh xoắn M5.0x0.8 HSS Non-coat; SP P3 M5x0.8 +20 SPR5.0K | U-YAMAWA | 111,455 |
VT04007 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SB2 JIS | TOOLS-FORBES | 81,868 |
VT04010 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-TICN; HPT M6x1 SBS5 | TOOLS-FORBES | 85,029 |
VT04024 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-TICN; HPT M6x1 SBS5 JIS | TOOLS-FORBES | 88,439 |
VT04027 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SBF3 DIN 371 | TOOLS-FORBES | 86,848 |
VT06865 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SB3 DIN 371 | TOOLS-FORBES | 84,802 |
VT04007 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SB2 JIS | TOOLS-FORBES | 81,865 |
VT04026 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SAS3 ISO | TOOLS-FORBES | 119,314 |
VT04007 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SB2 JIS | TOOLS-FORBES | 81,868 |
VT04232 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x0.75 HSSE-TIN; TIN-SFT M6x0.75 OH3 | OSG | 268,370 |
VT04021 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SB3 JIS | TOOLS-FORBES | 112,478 |
VT04108 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSSE-OX; L6904 TSP M6x1.0 | NACHI | 119,100 |
VT07227 | Ta rô rãnh xoắn M6.0x1.0 HSS-OX; TSP M6x1 GT6 VTSP M6x1 GT6 | TANOI | 102,000 |
VT04008 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSS-OX; HPT M8x1.25 SB2 JIS | TOOLS-FORBES | 104,581 |
VT04029 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M8x1.25 SB3 JIS | TOOLS-FORBES | 168,250 |
VT06866 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M8x1.25 SB3 DIN 371 | TOOLS-FORBES | 112,766 |
VT07683 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-SFT M8x1.25 OH3 | OSG | 172,718 |
VT04029 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M8x1.25 SB3 JIS | TOOLS-FORBES | 168,250 |
VT04109 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-OX; L6904 TSP M8x1.25 GT7 | NACHI | 45,000 |
VT04228 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSS Non-Coat; TA-SUS-SFT M8x1.25 OH3 | OSG | 45,000 |
VT04279 | Ta rô rãnh xoắn M8.0 HSS Non-coat; OX N-SP M8x1.25 P2 | NACHI | 45,000 |
VT07683 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-SFT M8x1.25 OH3 | OSG | 120,000 |
VT04233 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-SFT M8x1.25 OH3 TIN-EX-POT | 271,558 | |
VT07241 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSS Non-Coat; HP-SFT M8x1.25 OH3 H | U-TOSG | 218,013 |
VT06634 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.0 HSSEX-TIN; M6x1.0 2.5P YH2 62L | YG-1 | 125,000 |
VT06635 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSEX-TIN; M8x1.25 2.5P YH3 70L | YG-1 | 179,933 |
VT04109 | Ta rô rãnh xoắn M8.0x1.25 HSSE-OX; L6904 TSP M8x1.25 GT7 | NACHI | 172,700 |
VT04002 | Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.25 HSS-OX; HPT M10x1.25 SB2 JIS | TOOLS-FORBES | 114,357 |
VT04003 | Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.5 HSS-OX; HPT M10x1.5 SB2 JIS | TOOLS-FORBES | 149,767 |
VT07242 | Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.25 HSS Non-Coat; H-SFT M10 X 1.25 OH3 | OSG | 100,000 |
VT04012 | Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.25 HSS-TIN; HPT M10x1.25 SBF3 DIN 374 | TOOLS-FORBES | 159,372 |
VT07238 | Ta rô rãnh xoắn M10.0x1.25 HSS Non-Coat; EX-SFT M10x1.25 OH3 | U-TOSG | 357,110 |
VT04014 | Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 HSS-TIN; HPT M12x1.5 SBF3 DIN 374 | TOOLS-FORBES | 205,752 |
VT04013 | Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 HSSE-TIN; HPT M12x1.5 SB3 DIN 374 | TOOLS-FORBES | 205,021 |
VT07616 | Ta rô xoắn điểm M12.0x1.75 HSSE-TIN; HPT M12x1.75 SA3 JIS | TOOLS-FORBES | 292,459 |
VT17886 | Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 CPM V Coating; A-SFT 2.5P STD M12x1.5 8325334 DB3 | OSG | 530,845 |
VT06862 | Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 HSSE TICN; HPT M12x1.5 SBF5 DIN 374 | TOOLS-FORBES | 90,000 |
VT17886 | Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.5 CPM V Coating; A-SFT 2.5P STD M12x1.5 8325334 DB3 | OSG | 530,845 |
VT04230 | Ta rô rãnh xoắn M12.1.75 HSSE Non-Coat; EX-SFT M12x1.75R OH2+0.16 | U-TOSG | 398,090 |
VT06452 | Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.75 HSSE Non-Coat; EX-AL-SFT M12x1.75 H OH6 2.5P | U-TOSG | 460,379 |
VT06078 | Ta rô rãnh xoắn M12.1.75 HSSE Non-Coat; EX-SFT M12x1.75R OH2+0.1 | U-TOSG | 387,787 |
VT06454 | Ta rô rãnh xoắn M12.0x1.75 HSSE Non-Coat; EX-SFT M12x1.75L OH2+0.16 | U-TOSG | 465,296 |
VT13811-G | Ta rô rãnh xoắn M14.0x1.5 HSS Non-coat; AL-SP P3 M14x1.5 ASHMR014O | OSG | 395,000 |
VT10157 | Ta rô rãnh xoắn M14.0x1.5 HSS Non-coat; AL-SP 1.5P P3 M14x1.5 SY014ORLENA | OSG | 388,000 |
VT04241 | Ta rô rãnh xoắn M14.0x2.0 HSSE-TIN; TIN-EX-SFT M14x2 OH3 MOQ=15pcs | U-TOSG | 565,937 |
VT06863 | Ta rô rãnh xoắn M20.0x2.5 HSSE-TIN; HPT M20x2.5 SB3 DIN 376 | TOOLS-FORBES | 480,618 |
VT04016 | Ta rô rãnh xoắn M22.0x2.0 HSSE-TIN; HPT M22x2 SB3 JIS HT M22x2.0 | TOOLS-FORBES | 421,096 |
VT07239 | Ta rô rãnh xoắn W1/2-12 HSSE Non-Coat; EX-SFT W1/2-12 OH3 | U-TOSG | 537,491 |
VT07240 | Ta rô rãnh xoắn W1/2-12 HSSE Non-Coat; EX-SFT W1/2-12-L OH3 | U-TOSG | 635,024 |
VT07180 | Ta rô rãnh xoắn W1/2-12 HSSE-OX; EX-SUS-SFT 1/2W-12 2.5P | SKC | 500,000 |
VT07243 | Ta rô rãnh xoắn W1/2-12W HSSE-OX; MS-DH-SFT W1/2-12W OH3 1004410950 | SKC | 500,000 |
VT07225 | Ta rô rãnh xoắn 1/2-20UN HSS-OX; TSP 1/2-20UNF GT8 | SKC | 500,000 |
VT07226 | Ta rô rãnh xoắn 1/4-28 HSS-OX; TSP 1/4-28 UNF GT6 | SKC | 500,000 |
VT13698 | Ta rô rãnh xoắn 1/8-28 HSSE-OX; EX-LT-IRT 2 PT 1/8-28x120 15710 | SKC | 934,391 |
VT07228 | Ta rô rãnh xoắn 3/8-24UNF HSS-OX; TSP 3/8-24UNF GT7 | SKC | 1,990,000 |
VT12502 | Ta rô rãnh xoắn 5/16-18UNC CPM V Coating; A-SFT 5/16-18UNC 8327267 | YAMAWA | 350,700 |
Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ