Vật Tư Cơ Khí 247

Danh sách Cán Dao Tiện - Khuyến mãi - Tháng 4 - năm 2024

Mã hàng Tên hàng Hãng Dụng Cụ Đơn giá
VT07223 Thân dao tiện lỗ phi 10.0; S10K-SCZCR-06 SYIC 350,000
VT03927 Thân dao tiện lỗ phi 10; 276.010.006 Swiss Tool Systems 2,578,129
VT03816 Thân dao tiện lỗ phi 12.0 hợp kim; C12Q-SCLCR09-14 U-MAROX 601,341
VT03401 Thân dao tiện lỗ phi 12.0 hợp kim; C12Q-STUPL09-16 KYOCERA 1,692,848
VT03454 Thân dao tiện lỗ phi 12.0: A12M-STLCR11-14AE (E12Q-STLPR11-14A_HIT) KYOCERA 929,665
VT03454 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12M-STLCR11-14AE[E12Q-STLPR11-14A_HIT] KYOCERA 932,127
VT03454 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12M-STLCR11-14AE[E12Q-STLPR11-14A_HIT] KYOCERA 932,325
VT03454 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12M-STLCR11-14AE[E12Q-STLPR11-14A_HIT] KYOCERA 932,328
VT03454 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12M-STLCR11-14AE[E12Q-STLPR11-14A_HIT] KYOCERA 932,326
VT03458 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12X-SCLPL09-16E KYOCERA 627,486
VT03218 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; S12M-SCLCR-06-D13 SHAN GIN 223,542
VT03819 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; S12M-SCLCR09-14 U-MAROX 147,721
VT07056 Thân dao tiện lỗ phi 12: S12M-SWUPL11-16E KYOCERA 536,546
VT03221 Thân dao tiện lỗ phi 14.0: S14Q-STUPR-11 SHAN GIN 231,023
VT03219 Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-SCLCR-06 SHAN GIN 258,838
VT03220 Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-SCLCR-09 SHAN GIN 258,838
VT03221 Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-STUPR-11 SHAN GIN 313,680
VT03476 Thân dao tiện lỗ phi 16.0: S16M-PTUNL16-20 KYOCERA 715,610
VT03477 Thân dao tiện lỗ phi 16.0: S16M-PTUNR11-20 KYOCERA 705,596
VT03477 Thân dao tiện lỗ phi 16.0: S16M-PTUNR11-20 KYOCERA 1,297,541
VT03484 Thân dao tiện lỗ phi 16.0: S16Q-SDUCL11-23A KYOCERA 652,267
VT03223 Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16Q-SDNCR-07 SHAN GIN 304,593
VT03224 Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16Q-STFCR-11 SHAN GIN 232,650
VT03416 Thân dao tiện lỗ phi 20.0 hợp kim: E20S-STLPL11-22A KYOCERA 3,550,195
VT03416 Thân dao tiện lỗ phi 20.0 hợp kim: E20S-STLPL11-22A KYOCERA 3,608,879
VT03494 Thân dao tiện lỗ phi 20.0; A20R-SCLPL09-22AE[QH3] KYOCERA 1,117,673
VT07059 Thân dao tiện lỗ phi 20; S20R-SDQCL11-25A KYOCERA 652,267
VT07060 Thân dao tiện lỗ phi 25.0: A25S-SCLPL09-27AE KYOCERA 1,289,302
VT03225 Thân dao tiện lỗ phi 32.0: S32S-STUCL-16 SHAN GIN 537,285
VT03818 Thân dao tiện lỗ phi 8.0; S08H-STWCR09 U-MAROX 185,632
VT06878 Thân dao tiện ngoài: 251114 25/12 GARANT 976,910
VT03566 Thân dao tiện ngoài: DCLNL2020K-12 KYOCERA 555,086
VT03921 Thân dao tiện ngoài: MVXCR2525Q22-20 SUMITOMO TOOL 753,732
VT03616 Thân dao tiện ngoài: SCLCR1010F-09 KYOCERA 255,087
VT07063 Thân dao tiện ngoài: SDLCR1010F-11FF KYOCERA 255,087
VT03632 Thân dao tiện ngoài: SDLNR1616K-08FF KYOCERA 358,190
VT03649 Thân dao tiện ngoài: SVPPR1212H-11FF KYOCERA 422,871
VT03566 Thân dao tiện ngoài; DCLNL2020K-12 KYOCERA 555,503
VT03824 Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2020K09 U-MAROX 211,777
VT03825 Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2020K12 U-MAROX 211,777
VT03826 Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2525M09 U-MAROX 222,235
VT07114 Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2525M12 U-MAROX 222,235
VT03617 Thân dao tiện ngoài; SCLCR2020K-12 KYOCERA 312,199
VT07064 Thân dao tiện ngoài; SDLNR1212F-08FF KYOCERA 354,553
VT03226 Thân dao tiện ngoài; SDNCN-2020K-11 SHAN GIN 243,151
VT05252 Thân dao tiện ngoài; SDQCR2525M-11 SHAN GIN 283,677
VT03827 Thân dao tiện ngoài; SRGCL-2020K1003 U-MAROX 305,160
VT03828 Thân dao tiện ngoài; SRGCR-2020K1003 U-MAROX 305,140
VT03828 Thân dao tiện ngoài; SRGCR-2020K1003 U-MAROX 305,140
VT07131 Thân dao tiện ngoài; SSSPR1212H11 U-MR.HUONG-HH 1,530,000
VT07115 Thân dao tiện ngoài; STGCR-2016K16 U-MAROX 249,189
VT07116 Thân dao tiện ngoài; STGCR-2020K16 U-MAROX 217,235

 

Đặt hàng qua SHOPEE tại đây!

Bạn đang xem: Danh sách Cán Dao Tiện - Khuyến mãi - Tháng 4 - năm 2024
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 098 647 0139
x