BẢNG GIÁ TARO XOẮN ĐIỂM - KHUYẾN MÃI

Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...) Vật Tư Cơ Khí 247
Thương hiệu: Đang cập nhật
Viết đánh giá của bạn
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Thông Tin Sản Phẩm

BẢNG GIÁ TARO XOẮN ĐIỂM - KHUYẾN MÃI - GIẢM GIÁ 50-75%

PAC Việt Nam đang có chương trình khuyến mãi giảm giá các mã hàng tồn kho nhiều, hoặc các mặt hàng tồn kho cho khách nhưng khách hàng dừng sử dụng. 

Cơ hội để mua được các dụng cụ chính hãng với giá cực tốt. Mua nhiều giá tốt hơn nữa.

Mã hàng Tên hàng Mã nhóm VTHH Đơn giá
VT04130 Ta rô xoắn điểm M2.6x0.45 HSSE Non-Coat; EX-POT STD M2.6x0.45 OH2 U-OSG 166,729
VT03985 Ta rô xoắn điểm M3.0x0.5 HSS-OX; HPT M3x0.5 SA2 JIS U-PC TOOLS-FORBES 66,386
VT04023 Ta rô xoắn điểm M3.0x0.5 HSS-TIAlN; HPT M3x0.5 SA4 JIS U-PC TOOLS-FORBES 76,844
VT10098 Ta rô xoắn điểm M3.0x0.5 HSS-TIN; SVPO P3 M3x0.5 yamawa 115,000
VT03986 Ta rô xoắn điểm HSS đen; HPT M4x0.7 SA2 JIS U-PC TOOLS-FORBES 79,118
VT06854 Ta rô xoắn điểm M4.0 HSS trắng; HPT M4x0.7 SA1 ISO U-PC TOOLS-FORBES 35,239
VT03987 Ta rô xoắn điểm M5.0x0.8 HSS-OX; HPT M5x0.8 SA2 JIS U-PC TOOLS-FORBES 72,297
VT04253 Ta rô xoắn điểm M5.0x0.8 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M5x0.8 OH7 U-TOSG 170,664
VT06876 Ta rô xoắn điểm M5.0 HSSE-PM; 132724 M5 GARANT 265,991
VT07495 Ta rô xoắn điểm M5.0X0.8 HSS-TIN; TIN-EX-POT M5x0.8 OH3 U-TOSG 111,303
VT14371 Ta rô xoắn điểm M5.0x0.8 HSSE-TIN; TIN-LT-POT M5x0.8 OH6 U-TOSG 255,098
VT14372 Ta rô xoắn điểm M5.0x0.8 HSSE-TIN; TIN-LT-POT M5x0.8 OH6 U-TOSG 255,098
VT03988 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SA2 DIN 371 U-PC TOOLS-FORBES 90,031
VT03989 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SA2 JIS U-PC TOOLS-FORBES 90,713
VT03999 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSTIN; HPT M6x1 SA3 JIS U-PC TOOLS-FORBES 47,250
VT04000 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSS-TIN; HPT M6x1 SAF3 DIN 371 U-PC TOOLS-FORBES 98,443
VT04026 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SAS3 ISO U-PC TOOLS-FORBES 119,314
VT04292 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSEX-TIN; M6x1 6G 11873429 YG-1 106,000
VT04701 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SB2 DIN 371 U-PC TOOLS-FORBES 79,573
VT06632 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE; M6x1.0 2.5P 6H 80L YG-1 81,788
VT06877 Ta rô xoắn điểm M6.0 HSSE-PM; 132724 M6 GARANT 302,810
VT12206 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M6x1 OH2 U-TOSG 116,496
VT12743 Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE Non-Coat; CPM-POT M6x1 OH3 5P U-TOSG 122,423
VT16265 Ta rô xoắn điểm M6.0x1 HSS-OX; PO OX P3 M6x1 +20 yamawa 95,000
VT04028 Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M8x1.25 SAF3 DIN 371 U-PC TOOLS-FORBES 116,176
VT04247 Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M8x1.25 OH4+0.03 U-TOSG 223,271
VT04254 Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M8x1.25 OH3 U-TOSG 172,176
VT04254 Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M8x1.25 OH3 U-TOSG 120,000
VT04258 Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSS-TIN; TIN-EX-POT M8x1.25 OH4 U-TOSG 222,696
VT03984 Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSS-OX; HPT M10x1.5  SA2 JIS U-PC TOOLS-FORBES 160,736
VT03993 Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSSE-TiCN; HPT M10x1.5 SAS5 ISO U-PC TOOLS-FORBES 171,877
VT03995 Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSS-TIN; HPT M10x1.5 SA3 JIS U-PC TOOLS-FORBES 189,513
VT04022 Ta rô xoắn điểm M10.0x1.25 HSS-TIAlN; HPT M10x1.25 SA4 DIN 374 U-PC TOOLS-FORBES 207,571
VT04030 Ta rô xoắn điểm M10.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M10x1.25 SC3 ISO U-PC TOOLS-FORBES 141,639
VT06859 Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSSE-TIN; HPT M10x1.5 SAF3 DIN 371 U-PC TOOLS-FORBES 181,653
VT06860 Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSSE-TIN; HPT M10x1.5 SAS3 ISO U-PC TOOLS-FORBES 171,877
VT07616 Ta rô xoắn điểm M12.0x1.75 HSSE-TIN; HPT M12x1.75 SA3 JIS U-PC TOOLS-FORBES 292,459
VT07276 Ta rô xoắn điểm M22.0x2.0 HSSEX; M22x2.0 0.5P YH4 115L YG-1 562,000
VT07181 Ta rô xoắn điểm W1/2-12 HSS Non-Coat; EX-POT-1/2W-12 OH3 5P U-TOSG 500,000
 
 

Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0966974948
x