-
- Tổng tiền thanh toán:
Khi mua hàng tại website của chúng tôi, quý khách sẽ được:
BẢNG GIÁ TARO XOẮN ĐIỂM - KHUYẾN MÃI - GIẢM GIÁ 50-75%
PAC Việt Nam đang có chương trình khuyến mãi giảm giá các mã hàng tồn kho nhiều, hoặc các mặt hàng tồn kho cho khách nhưng khách hàng dừng sử dụng.
Cơ hội để mua được các dụng cụ chính hãng với giá cực tốt. Mua nhiều giá tốt hơn nữa.
Mã hàng | Tên hàng | Mã nhóm VTHH | Đơn giá |
VT04130 | Ta rô xoắn điểm M2.6x0.45 HSSE Non-Coat; EX-POT STD M2.6x0.45 OH2 | U-OSG | 166,729 |
VT03985 | Ta rô xoắn điểm M3.0x0.5 HSS-OX; HPT M3x0.5 SA2 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 66,386 |
VT04023 | Ta rô xoắn điểm M3.0x0.5 HSS-TIAlN; HPT M3x0.5 SA4 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 76,844 |
VT10098 | Ta rô xoắn điểm M3.0x0.5 HSS-TIN; SVPO P3 M3x0.5 | yamawa | 115,000 |
VT03986 | Ta rô xoắn điểm HSS đen; HPT M4x0.7 SA2 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 79,118 |
VT06854 | Ta rô xoắn điểm M4.0 HSS trắng; HPT M4x0.7 SA1 ISO | U-PC TOOLS-FORBES | 35,239 |
VT03987 | Ta rô xoắn điểm M5.0x0.8 HSS-OX; HPT M5x0.8 SA2 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 72,297 |
VT04253 | Ta rô xoắn điểm M5.0x0.8 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M5x0.8 OH7 | U-TOSG | 170,664 |
VT06876 | Ta rô xoắn điểm M5.0 HSSE-PM; 132724 M5 | GARANT | 265,991 |
VT07495 | Ta rô xoắn điểm M5.0X0.8 HSS-TIN; TIN-EX-POT M5x0.8 OH3 | U-TOSG | 111,303 |
VT14371 | Ta rô xoắn điểm M5.0x0.8 HSSE-TIN; TIN-LT-POT M5x0.8 OH6 | U-TOSG | 255,098 |
VT14372 | Ta rô xoắn điểm M5.0x0.8 HSSE-TIN; TIN-LT-POT M5x0.8 OH6 | U-TOSG | 255,098 |
VT03988 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SA2 DIN 371 | U-PC TOOLS-FORBES | 90,031 |
VT03989 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SA2 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 90,713 |
VT03999 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSTIN; HPT M6x1 SA3 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 47,250 |
VT04000 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSS-TIN; HPT M6x1 SAF3 DIN 371 | U-PC TOOLS-FORBES | 98,443 |
VT04026 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE-TIN; HPT M6x1 SAS3 ISO | U-PC TOOLS-FORBES | 119,314 |
VT04292 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSEX-TIN; M6x1 6G 11873429 | YG-1 | 106,000 |
VT04701 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSS-OX; HPT M6x1 SB2 DIN 371 | U-PC TOOLS-FORBES | 79,573 |
VT06632 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE; M6x1.0 2.5P 6H 80L | YG-1 | 81,788 |
VT06877 | Ta rô xoắn điểm M6.0 HSSE-PM; 132724 M6 | GARANT | 302,810 |
VT12206 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M6x1 OH2 | U-TOSG | 116,496 |
VT12743 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1.0 HSSE Non-Coat; CPM-POT M6x1 OH3 5P | U-TOSG | 122,423 |
VT16265 | Ta rô xoắn điểm M6.0x1 HSS-OX; PO OX P3 M6x1 +20 | yamawa | 95,000 |
VT04028 | Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M8x1.25 SAF3 DIN 371 | U-PC TOOLS-FORBES | 116,176 |
VT04247 | Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M8x1.25 OH4+0.03 | U-TOSG | 223,271 |
VT04254 | Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M8x1.25 OH3 | U-TOSG | 172,176 |
VT04254 | Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSSE-TIN; TIN-EX-POT M8x1.25 OH3 | U-TOSG | 120,000 |
VT04258 | Ta rô xoắn điểm M8.0x1.25 HSS-TIN; TIN-EX-POT M8x1.25 OH4 | U-TOSG | 222,696 |
VT03984 | Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSS-OX; HPT M10x1.5 SA2 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 160,736 |
VT03993 | Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSSE-TiCN; HPT M10x1.5 SAS5 ISO | U-PC TOOLS-FORBES | 171,877 |
VT03995 | Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSS-TIN; HPT M10x1.5 SA3 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 189,513 |
VT04022 | Ta rô xoắn điểm M10.0x1.25 HSS-TIAlN; HPT M10x1.25 SA4 DIN 374 | U-PC TOOLS-FORBES | 207,571 |
VT04030 | Ta rô xoắn điểm M10.0x1.25 HSSE-TIN; HPT M10x1.25 SC3 ISO | U-PC TOOLS-FORBES | 141,639 |
VT06859 | Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSSE-TIN; HPT M10x1.5 SAF3 DIN 371 | U-PC TOOLS-FORBES | 181,653 |
VT06860 | Ta rô xoắn điểm M10.0x1.5 HSSE-TIN; HPT M10x1.5 SAS3 ISO | U-PC TOOLS-FORBES | 171,877 |
VT07616 | Ta rô xoắn điểm M12.0x1.75 HSSE-TIN; HPT M12x1.75 SA3 JIS | U-PC TOOLS-FORBES | 292,459 |
VT07276 | Ta rô xoắn điểm M22.0x2.0 HSSEX; M22x2.0 0.5P YH4 115L | YG-1 | 562,000 |
VT07181 | Ta rô xoắn điểm W1/2-12 HSS Non-Coat; EX-POT-1/2W-12 OH3 5P | U-TOSG | 500,000 |
Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ