Vật Tư Cơ Khí 247

Các thuật ngữ cơ bản và định nghĩa về băng dính

ác thuật ngữ cơ bản và định nghĩa liên quan đến băng dính bao gồm những thuật ngữ sau đây:

1. **Băng dính (Tape)**: Là một sản phẩm dùng để dính hai vật liệu lại với nhau bằng adhesive trên một mặt, thường được bảo vệ bởi một lớp phim để bảo quản và dễ dàng áp dụng.

2. **Adhesive**: Là chất keo được sử dụng trên một mặt của băng dính để tạo độ bám dính với các vật liệu khác.

3. **Màng substrates**: Là lớp vật liệu cơ bản trên đó adhesive được áp dụng, có thể là các loại nhựa như PVC, PE, PET, giấy, vải, kim loại, và những vật liệu khác.

4. **Độ dày (Thickness)**: Là độ dày của băng dính, được đo bằng đơn vị micron hoặc mil (1 mil = 0.0254 mm).

5. **Độ bám dính (Adhesion)**: Là khả năng của adhesive dính chặt vào bề mặt khác.

6. **Độ bền kéo (Tensile strength)**: Là sức mạnh của băng dính khi bị kéo căng, thường được đo bằng đơn vị force per unit width (N/cm hoặc lb/in).

7. **Độ chịu nhiệt (Heat resistance)**: Là khả năng của băng dính chịu được nhiệt độ cao mà không mất tính chất adhesive.

8. **Độ chịu nước (Water resistance)**: Là khả năng của băng dính chịu được tiếp xúc với nước mà không bị phân hủy hoặc mất tính chất adhesive.

9. **Cách điện (Insulation)**: Là tính năng của băng dính cách điện, ngăn chặn dòng điện hoặc nhiệt độ từ một vị trí sang vị trí khác.

10. **Tính thẩm mỹ (Aesthetic)**: Là tính năng của băng dính để làm đẹp, thường có các màu sắc và thiết kế khác nhau.

11. **Băng dính nhãn (Label tape)**: Là loại băng dính được sử dụng để làm nhãn, thường có dạng cuộn để sử dụng trong máy in nhãn.

12. **Băng dính đôi mặt (Double-sided tape)**: Là loại băng dính có adhesive trên cả hai mặt, được sử dụng để dính chặt hai vật liệu lại với nhau.

13. **Băng dính điện (Electrical tape)**: Là loại băng dính có tính cách điện cao, thường được sử dụng để cách điện trong các ứng dụng điện tử và điện lạnh.

14. **Băng dính bảo vệ (Protective tape)**: Là loại băng dính được sử dụng để bảo vệ bề mặt của vật liệu khỏi các vết trầy xước, bụi bẩn hoặc hư hỏng.

15. **Băng dính dẻo (Flexible tape)**: Là loại băng dính có tính linh hoạt cao, có thể uốn cong và điều chỉnh dễ dàng, thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như trong ngành y tế hoặc điện tử.

Những thuật ngữ này giúp mô tả và hiểu rõ hơn về các tính chất và ứng dụng của băng dính trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ sản xuất đến sử dụng hàng ngày.

XEM CÁC MÃ BĂNG DÍNH PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU QUÝ KHÁCH TẠI ĐÂY

Bạn đang xem: Các thuật ngữ cơ bản và định nghĩa về băng dính
Bài trước Bài sau
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0986470139
x