Vật Tư Cơ Khí 247

Hướng dẫn đọc nhanh thông số mảnh cắt dao tiện CNC - Dễ hiểu nhất

Để đọc thông số ký hiệu insert (mảnh dao) của dao tiện Kyocera, bạn cần chú ý đến các ký tự và số được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Cách Đọc Thông Số Ký Hiệu Insert của Dao Tiện Kyocera:

1. Ký Tự Đầu Tiên (Hình Dạng Cơ Bản):

  • Hình chữ nhật (Square).
  • Hình tam giác (Triangle).
  •  Hình vuông (Square).

2. Ký Tự Thứ Hai (Góc Cắt):

  • N (Neutral): Góc cắt 0 độ.
  • S (Soft): Góc cắt dương (positive).
  • H (Hard): Góc cắt âm (negative).

3. Ký Tự Thứ Ba (Dùng Đối Với Một Số Hình Dạng):

  • V (Variable): Biến đổi tùy theo ứng dụng cụ thể.

4. Số Thứ Tư và Thứ Năm (Chỉ Số Kích Thước):

  • Chúng thường thể hiện kích thước cạnh và chiều dày của mảnh dao.

5. Ký Tự Thứ Sáu (Hình Dạng Bảo Hiểm):

  • R (RNGN): Hình vuông với góc cắt rộng, thường được sử dụng trong các ứng dụng chuyển động lớn.

6. Ký Tự Thứ Bảy (Dùng Đối Với Một Số Hình Dạng):

  • M (MF): Biểu hiện cho các mảnh dao có thể sử dụng ở nhiều ứng dụng.

7. Ký Tự Thứ Tám (Chỉ Số Cắt):

  • Chúng có thể là số hoặc chữ cái, biểu thị số hoặc góc cắt của mảnh dao.

8. Ký Tự Cuối Cùng (Dùng Đối Với Một Số Hình Dạng):

  • -P (P): Đánh dấu vị trí cắt dương.

9. Số Cụ Thể (Dùng Đối Với Một Số Hình Dạng):

  • Chúng có thể là số hoặc chữ cái, thường biểu thị thông tin chi tiết về kích thước và hình dạng.

Ví Dụ:

  • CCMT 09T304HQ: Mảnh dao hình chữ nhật, góc cắt là 0 độ, dùng cho nhiều ứng dụng, kích thước cạnh là 09, chiều dày là 04, hình dạng bảo hiểm có góc cắt rộng.

Lưu ý rằng, thông số cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng của mảnh dao. Đối với thông số chi tiết hơn và chính xác, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật cung cấp bởi Kyocera hoặc các nguồn thông tin chính thức của họ.

Bạn đang xem: Hướng dẫn đọc nhanh thông số mảnh cắt dao tiện CNC - Dễ hiểu nhất
Bài trước Bài sau
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 098 647 0139
x