BẢNG GIÁ CÁN DAO TIỆN - KHUYẾN MÃI

Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...) Vật Tư Cơ Khí 247
Thương hiệu: Đang cập nhật
Viết đánh giá của bạn
Tình trạng: Còn hàng
100.000₫
Thông Tin Sản Phẩm

BẢNG GIÁ CÁN DAO TIỆN - KHUYẾN MÃI GIẢM GIÁ 50-75%

PAC Việt Nam đang có chương trình khuyến mãi giảm giá các mã hàng tồn kho nhiều, hoặc các mặt hàng tồn kho cho khách nhưng khách hàng dừng sử dụng. 

Cơ hội để mua được các dụng cụ chính hãng với giá cực tốt. Mua nhiều giá tốt hơn nữa.

Mã hàng Tên gọi Hãng Đơn giá
VT03375 Thân dao tiện cắt; KTKFR2020JX-12 KYOCERA 1,642,600
VT03401 Thân dao tiện lỗ phi 12.0 hợp kim; C12Q-STUPL09-16 KYOCERA 3,385,696
VT03454 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12M-STLCR11-14AE KYOCERA 1,864,175
VT03458 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12X-SCLPL09-16E KYOCERA 1,254,972
VT10564 Thân dao tiện lỗ phi 12; S12M-STLCL11-14A KYOCERA 866,569
VT07056 Thân dao tiện lỗ phi 12; S12M-SWUPL11-16E KYOCERA 1,073,092
VT03476 Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16M-PTUNL16-20 KYOCERA 1,431,219
VT03477 Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16M-PTUNR11-20 KYOCERA 2,003,136
VT03484 Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16Q-SDUCL11-23A KYOCERA 1,304,534
VT11602 Thân dao tiện lỗ phi 16; A16Q-SCLPL09-18AE KYOCERA 2,176,100
VT08499 Thân dao tiện lỗ phi 16; S16Q-SDUCL07-14A KYOCERA 1,163,200
VT03416 Thân dao tiện lỗ phi 20.0 hợp kim; E20S-STLPL11-22A KYOCERA 7,159,073
VT03494 Thân dao tiện lỗ phi 20.0; A20R-SCLPL09-22AE KYOCERA 2,235,346
VT07059 Thân dao tiện lỗ phi 20; S20R-SDQCL11-25A KYOCERA 1,304,534
VT07060 Thân dao tiện lỗ phi 25.0; A25S-SCLPL09-27AE KYOCERA 2,578,604
VT03566 Thân dao tiện ngoài; DCLNL2020K-12 KYOCERA 1,110,171
VT03570 Thân dao tiện ngoài; DDJNL2020K-1504 KYOCERA 1,132,700
VT03616 Thân dao tiện ngoài; SCLCR1010F-09 KYOCERA 510,173
VT12455 Thân dao tiện ngoài; SCLCR1212JX-09FF KYOCERA 604,400
VT03617 Thân dao tiện ngoài; SCLCR2020K-12 KYOCERA 624,398
VT07063 Thân dao tiện ngoài; SDLCR1010F-11FF KYOCERA 510,173
VT07064 Thân dao tiện ngoài; SDLNR1212F-08FF KYOCERA 709,105
VT03632 Thân dao tiện ngoài; SDLNR1616K-08FF KYOCERA 716,380
VT03649 Thân dao tiện ngoài; SVPPR1212H-11FF KYOCERA 845,742
VT03816 Thân dao tiện lỗ phi 12.0 hợp kim; C12Q-SCLCR09-14 U-MAROX 1,202,682
VT03813-G Thân dao tiện lỗ phi 12.0 hợp kim; C12Q-STUPR11-14 U-MAROX 1,778,969
VT03819 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; S12M-SCLCR09-14 U-MAROX 295,442
VT03818 Thân dao tiện lỗ phi 8.0; S08H-STWCR09 U-MAROX 371,263
VT03824 Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2020K09 U-MAROX 423,553
VT03825 Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2020K12 U-MAROX 423,553
VT03826 Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2525M09 U-MAROX 444,469
VT07114 Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2525M12 U-MAROX 444,469
VT03827 Thân dao tiện ngoài; SRGCL-2020K1003 U-MAROX 610,320
VT03828 Thân dao tiện ngoài; SRGCR-2020K1003 U-MAROX 610,280
VT07115 Thân dao tiện ngoài; STGCR-2016K16 U-MAROX 498,379
VT07116 Thân dao tiện ngoài; STGCR-2020K16 U-MAROX 434,471
VT07131 Thân dao tiện ngoài; SSSPR1212H11 Khác 3,060,000
VT07132 Thân dao tiện ngoài; XSDLNR2250-1212-PAC-01 Khác 450,000
VT06878 Thân dao tiện ngoài; 251114 25/12 GARANT 1,953,819
VT06908 Thân dao tiện cắt; PCHR12-24 ISCAR 2,480,000
VT07145 Thân dao tiện lỗ phi 12; A12M-STFCR-11 Khác 1,000,000
VT07146 Thân dao tiện lỗ phi 12; S12M-STFCR11 Khác 100,000
VT13474 Thân dao tiện ngoài; CSNPR1212F-09N Khác 126,000
VT12794 Thân dao tiện ngoài; SRDCN2020K-10 Khác 157,499
VT21004 Thân dao tiện; S25S-SVUCR16 Khác 166,335
VT03218 Thân dao tiện lỗ phi 12.0; S12M-SCLCR-06-D13 SHAN GIN 447,084
VT03219 Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-SCLCR-06 SHAN GIN 517,676
VT03220 Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-SCLCR-09 SHAN GIN 517,676
VT03221 Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-STUPR-11 SHAN GIN 594,298
VT03223 Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16Q-SDNCR-07 SHAN GIN 609,185
VT03224 Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16Q-STFCR-11 SHAN GIN 465,300
VT03225 Thân dao tiện lỗ phi 32.0; S32S-STUCL-16 SHAN GIN 1,074,570
VT03226 Thân dao tiện ngoài; SDNCN-2020K-11 SHAN GIN 486,302
VT05252 Thân dao tiện ngoài; SDQCR2525M-11 SHAN GIN 567,353
VT03217 Thân dao vát phi 25.0; C12 SHAN GIN 556,894
VT03921 Thân dao tiện ngoài; MVXCR2525Q22-20 SUMITOMO TOOL 1,507,464
VT03927 Thân dao tiện lỗ phi 10; 276.010.006 Swiss Tool Systems 5,156,259
VT07223 Thân dao tiện lỗ phi 10.0; S10K-SCZCR-06 SYIC 700,000
VT20294 Thân dao tiện; XSRLCL3232M-06 THANGLOI 759,823
VT20185 Thân dao tiện; XSRLCR2525M-06 THANGLOI 607,857
VT20293 Thân dao tiện; XSRLCR3232M-06 THANGLOI 759,821

DANH SÁCH MẢNH DAO TIỆN KYOCERA KHUYẾN MÃI TẠI ĐÂY

Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0966974948
x