-
- Tổng tiền thanh toán:
Khi mua hàng tại website của chúng tôi, quý khách sẽ được:
BẢNG GIÁ CÁN DAO TIỆN - KHUYẾN MÃI GIẢM GIÁ 50-75%
PAC Việt Nam đang có chương trình khuyến mãi giảm giá các mã hàng tồn kho nhiều, hoặc các mặt hàng tồn kho cho khách nhưng khách hàng dừng sử dụng.
Cơ hội để mua được các dụng cụ chính hãng với giá cực tốt. Mua nhiều giá tốt hơn nữa.
Mã hàng | Tên gọi | Hãng | Đơn giá |
VT03375 | Thân dao tiện cắt; KTKFR2020JX-12 | KYOCERA | 1,642,600 |
VT03401 | Thân dao tiện lỗ phi 12.0 hợp kim; C12Q-STUPL09-16 | KYOCERA | 3,385,696 |
VT03454 | Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12M-STLCR11-14AE | KYOCERA | 1,864,175 |
VT03458 | Thân dao tiện lỗ phi 12.0; A12X-SCLPL09-16E | KYOCERA | 1,254,972 |
VT10564 | Thân dao tiện lỗ phi 12; S12M-STLCL11-14A | KYOCERA | 866,569 |
VT07056 | Thân dao tiện lỗ phi 12; S12M-SWUPL11-16E | KYOCERA | 1,073,092 |
VT03476 | Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16M-PTUNL16-20 | KYOCERA | 1,431,219 |
VT03477 | Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16M-PTUNR11-20 | KYOCERA | 2,003,136 |
VT03484 | Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16Q-SDUCL11-23A | KYOCERA | 1,304,534 |
VT11602 | Thân dao tiện lỗ phi 16; A16Q-SCLPL09-18AE | KYOCERA | 2,176,100 |
VT08499 | Thân dao tiện lỗ phi 16; S16Q-SDUCL07-14A | KYOCERA | 1,163,200 |
VT03416 | Thân dao tiện lỗ phi 20.0 hợp kim; E20S-STLPL11-22A | KYOCERA | 7,159,073 |
VT03494 | Thân dao tiện lỗ phi 20.0; A20R-SCLPL09-22AE | KYOCERA | 2,235,346 |
VT07059 | Thân dao tiện lỗ phi 20; S20R-SDQCL11-25A | KYOCERA | 1,304,534 |
VT07060 | Thân dao tiện lỗ phi 25.0; A25S-SCLPL09-27AE | KYOCERA | 2,578,604 |
VT03566 | Thân dao tiện ngoài; DCLNL2020K-12 | KYOCERA | 1,110,171 |
VT03570 | Thân dao tiện ngoài; DDJNL2020K-1504 | KYOCERA | 1,132,700 |
VT03616 | Thân dao tiện ngoài; SCLCR1010F-09 | KYOCERA | 510,173 |
VT12455 | Thân dao tiện ngoài; SCLCR1212JX-09FF | KYOCERA | 604,400 |
VT03617 | Thân dao tiện ngoài; SCLCR2020K-12 | KYOCERA | 624,398 |
VT07063 | Thân dao tiện ngoài; SDLCR1010F-11FF | KYOCERA | 510,173 |
VT07064 | Thân dao tiện ngoài; SDLNR1212F-08FF | KYOCERA | 709,105 |
VT03632 | Thân dao tiện ngoài; SDLNR1616K-08FF | KYOCERA | 716,380 |
VT03649 | Thân dao tiện ngoài; SVPPR1212H-11FF | KYOCERA | 845,742 |
VT03816 | Thân dao tiện lỗ phi 12.0 hợp kim; C12Q-SCLCR09-14 | U-MAROX | 1,202,682 |
VT03813-G | Thân dao tiện lỗ phi 12.0 hợp kim; C12Q-STUPR11-14 | U-MAROX | 1,778,969 |
VT03819 | Thân dao tiện lỗ phi 12.0; S12M-SCLCR09-14 | U-MAROX | 295,442 |
VT03818 | Thân dao tiện lỗ phi 8.0; S08H-STWCR09 | U-MAROX | 371,263 |
VT03824 | Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2020K09 | U-MAROX | 423,553 |
VT03825 | Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2020K12 | U-MAROX | 423,553 |
VT03826 | Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2525M09 | U-MAROX | 444,469 |
VT07114 | Thân dao tiện ngoài; SCBCR-2525M12 | U-MAROX | 444,469 |
VT03827 | Thân dao tiện ngoài; SRGCL-2020K1003 | U-MAROX | 610,320 |
VT03828 | Thân dao tiện ngoài; SRGCR-2020K1003 | U-MAROX | 610,280 |
VT07115 | Thân dao tiện ngoài; STGCR-2016K16 | U-MAROX | 498,379 |
VT07116 | Thân dao tiện ngoài; STGCR-2020K16 | U-MAROX | 434,471 |
VT07131 | Thân dao tiện ngoài; SSSPR1212H11 | Khác | 3,060,000 |
VT07132 | Thân dao tiện ngoài; XSDLNR2250-1212-PAC-01 | Khác | 450,000 |
VT06878 | Thân dao tiện ngoài; 251114 25/12 | GARANT | 1,953,819 |
VT06908 | Thân dao tiện cắt; PCHR12-24 | ISCAR | 2,480,000 |
VT07145 | Thân dao tiện lỗ phi 12; A12M-STFCR-11 | Khác | 1,000,000 |
VT07146 | Thân dao tiện lỗ phi 12; S12M-STFCR11 | Khác | 100,000 |
VT13474 | Thân dao tiện ngoài; CSNPR1212F-09N | Khác | 126,000 |
VT12794 | Thân dao tiện ngoài; SRDCN2020K-10 | Khác | 157,499 |
VT21004 | Thân dao tiện; S25S-SVUCR16 | Khác | 166,335 |
VT03218 | Thân dao tiện lỗ phi 12.0; S12M-SCLCR-06-D13 | SHAN GIN | 447,084 |
VT03219 | Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-SCLCR-06 | SHAN GIN | 517,676 |
VT03220 | Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-SCLCR-09 | SHAN GIN | 517,676 |
VT03221 | Thân dao tiện lỗ phi 14.0; S14Q-STUPR-11 | SHAN GIN | 594,298 |
VT03223 | Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16Q-SDNCR-07 | SHAN GIN | 609,185 |
VT03224 | Thân dao tiện lỗ phi 16.0; S16Q-STFCR-11 | SHAN GIN | 465,300 |
VT03225 | Thân dao tiện lỗ phi 32.0; S32S-STUCL-16 | SHAN GIN | 1,074,570 |
VT03226 | Thân dao tiện ngoài; SDNCN-2020K-11 | SHAN GIN | 486,302 |
VT05252 | Thân dao tiện ngoài; SDQCR2525M-11 | SHAN GIN | 567,353 |
VT03217 | Thân dao vát phi 25.0; C12 | SHAN GIN | 556,894 |
VT03921 | Thân dao tiện ngoài; MVXCR2525Q22-20 | SUMITOMO TOOL | 1,507,464 |
VT03927 | Thân dao tiện lỗ phi 10; 276.010.006 | Swiss Tool Systems | 5,156,259 |
VT07223 | Thân dao tiện lỗ phi 10.0; S10K-SCZCR-06 | SYIC | 700,000 |
VT20294 | Thân dao tiện; XSRLCL3232M-06 | THANGLOI | 759,823 |
VT20185 | Thân dao tiện; XSRLCR2525M-06 | THANGLOI | 607,857 |
VT20293 | Thân dao tiện; XSRLCR3232M-06 | THANGLOI | 759,821 |
DANH SÁCH MẢNH DAO TIỆN KYOCERA KHUYẾN MÃI TẠI ĐÂY
Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ