Vật Tư Cơ Khí 247

Bảng Giá Mũi Taro, Bàn Ren Yamawa Cập Nhật Liên Tục 2022

Vattucokhi247 xin gửi đến quý khách hàng bảng giá mũi taro, bàn ren YAMAWA cập nhật mới nhất và liên tục năm 2022 để quý khách hàng tiện tham khảo và lựa chọn. Giá sản phẩm sẽ có thể có sự thay đổi do vấn đề về tỷ giá, chi phí vận chuyển và nguyên liệu sản xuất. Vì thế để nắm được giá chính xác nhất cho mỗi mã sản phẩm quý khách hàng vui lòng liên hệ đến số hottline của công ty để được nhân viên hỗ trợ tốt nhất nhé.

Lưu ý: Đối với các khách hàng mua thường xuyên hoặc mua thương mại. Giá sẽ được chiết khấu từ 5 - 20% cho tùy mã hàng. Call ngay Hotline 24/70986 470 139 để nhận báo chiết khấu!!!

Mã hàng

Mô tả

Xuất xứ

Giá bán

MŨI TARO XOẮN TRẮNG (Spiral Fluted Taps)

* Nếu công việc cần gia công chính là thép S25C~S45C và gia công Nhôm thì mũi taro này là lựa chọn tối ưu.

SPP1.4C

SP P1 M1.4 X 0.3

Nhật Bản

291,700

SPP1.6D

SP P1 M1.6 X 0.35

Nhật Bản

279,800

SPP1.7D

SP P1 M1.7 X 0.35

Nhật Bản

269,300

SPP2.0E

SP P1 M2 X 0.4

Nhật Bản

212,500

SPP2.5F

SP P1 M2.5 X 0.45

Nhật Bản

180,800

SPP2.6F

SP P1 M2.6 X 0.45

Nhật Bản

158,400

SPP3.0G

SP P1 M3 X 0.5

Nhật Bản

118,800

SPQ4.0I

SP P2 M4 X 0.7

Nhật Bản

118,800

SPP5.0G

SP P1 M5 X 0.5

Nhật Bản

213,800

SPQ5.0K

SP P2 M5 X 0.8

Nhật Bản

121,400

SPP6.0G

SP P1 M6 X 0.5

Nhật Bản

245,500

SPQ6.0J

SP P2 M6 X 0.75

Nhật Bản

205,900

SPQ6.0M

SP P2 M6 X 1

Nhật Bản

130,700

SPQ7.0M

SP P2 M7 X 1

Nhật Bản

217,800

SPQ8.0J

SP P2  M8 X 0.75

Nhật Bản

323,400

SPQ8.0M

SP P2 M8 X 1

Nhật Bản

275,900

SPQ8.0N

SP P2 M8 X 1.25

Nhật Bản

202,000

SPQ010M

SP P2 M10 X 1

Nhật Bản

380,200

SPQ010N

SP P2 M10 X 1.25

Nhật Bản

297,000

SPQ010O

SP P2 M10 X 1.5

Nhật Bản

254,800

SPQ012P

SP P2 M12 X 1.75

Nhật Bản

355,100

SPQ012O

SP P2 M12 X 1.5

Nhật Bản

414,500

SPQ012N

SP P2 M12 X 1.25

Nhật Bản

414,500

SPQ014Q

SP P2 M14 X 2

Nhật Bản

487,100

SPQ014O

SP P2 M14 X 1.5

Nhật Bản

567,600

SPQ016Q

SP P2 M16 X 2

Nhật Bản

650,800

SPQ016O

SP P2 M16 X 1.5

Nhật Bản

759,000

SPR018R

SP P3 M18 X 2.5

Nhật Bản

971,500

SPQ018O

SP P2 M18 X 1.5

Nhật Bản

1,046,800

SPR020R

SP P3 M20 X 2.5

Nhật Bản

1,259,300

SPR020O

SP P3 M20 X 1.5

Nhật Bản

1,355,600

SPR024S

SP P3 M24 X 3

Nhật Bản

2,035,400

SPS030T

SP P4 M30 X 3.5

Nhật Bản

3,779,200

SPMS036U

SP P4 M36 X 4

Nhật Bản

5,053,000

SPMS042V

SP P4 M42 X 4.5

Nhật Bản

7,489,700

SPQU04N

SP P2 1/4 - 20UNC

Nhật Bản

175,600

SPQU05O

SP P2 5/16 - 18UNC

Nhật Bản

249,500

SPQU06P

SP P2 3/8  - 16UNC

Nhật Bản

299,600

SPRU08R

SP P3 1/2 - 13UNC

Nhật Bản

520,100

MŨI TARO RÃNH XOẮN, OXIDE HÓA BỀ MẶT (Spiral Fluted Taps, Oxided)

Thép không gi (Inox), thép đúc (Cast Steel)

* Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, dầu cắt gọt bám dính tốt trên bề mặt

* Nếu công việc cần gia công thép các bon là chính và lâu lâu gia công Inox thì đây là lựa chọn tối ưu. Cạnh tranh dòng List 6964 Nachi

SPP2.0EX

SP OX  P1   M 2 X 0.4

 

212,500

SPP3.0GX

SP OX  P1   M 3 X 0.5

 

118,800

SPQ4.0IX

SP OX  P2   M 4 X 0.7

 

118,800

SPQ5.0KX

SP OX  P2   M 5 X 0.8

 

121,400

SPQ6.0MX

SP OX  P2   M 6 X 1

Nhật Bản

130,700

SPQ8.0NX

SP OX  P2   M 8 X 1.25

 

202,000

SPQ010OX

SP OX  P2   M 10 X 1.5

 

254,800

SPQ012PX

SP OX  P2   M 12 X 1.75

 

355,100

SPQ014QX

SP OX  P2   M 14 X 2

 

487,100

SPQ016QX

SP OX  P2   M 16 X 2

 

650,800

SPR018RX

SP OX  P3   M 18 X 2.5

 

971,500

SPR020RX

SP OX  P3   M 20 X 2.5

 

1,259,300

SPR024SX

SP OX  P3   M 24 X 3

 

2,035,400

MŨI TARO RÃNH XOẮN CHUYÊN CHẠY INOX (Spiral Fluted Taps for Stainless Steels)

* Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, chuyên dùng để chạy thép không gỉ hoặc thép hợp kim

 

SUPP2.0E

SU+SP M2x0.4 P1

Nhật Bản

260,000

SUPP3.0G

SU+SP M3x0.5 P1

 

162,400

SUPQ4.0I

SU+SP M4x0.7 P2

 

145,200

SUPQ5.0K

SU+SP M5x0.8 P2

 

150,500

SUPQ6.0M

SU+SP M6x1 P2 

 

161,000

SUMQ8.0N

SU-SP M8x1.25 P2

 

237,600

SUMQ010O

SU-SP M10x1.5 P2

 

301,000

SUMQ012P

SU-SP M12x1.75 P2

 

415,800

SUMQ016Q

SU-SP M16x2 P2

 

763,000

MŨI TARO RÃNH XOẮN LOẠI DÀI (Long Shank Spiral Fluted Taps)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

SPP3.0GL15

LS-SP P1 L-150  M 3 X 0.5

Nhật Bản

805,200

SPQ4.0IL15

LS-SP P2 L-150  M 4 X 0.7

 

698,300

SPQ5.0KL15

LS-SP P2 L-150  M 5 X 0.8

 

542,500

SPQ6.0ML15

LS-SP P2 L-150  M 6 X 1

 

479,200

SPQ8.0NL15

LS-SP P2 L-150  M 8 X 1.25

 

633,600

SPQ010OL15

LS-SP P2 L-150  M 10 X 1.5

 

748,400

SPQ012PL20

LS-SP P2 L-200  M 12 X 1.75

 

1,334,500

SPP3.0GL10

LS-SP P1 L-100  M 3 X 0.5

 

406,600

SPQ4.0IL10

LS-SP P2 L-100  M 4 X 0.7

 

374,900

SPQ5.0KL10

LS-SP P2 L-100  M 5 X 0.8

 

323,400

SPQ5.0KL12

LS-SP P2 L-120  M 5 X 0.8

 

423,700

SPQ6.0ML10

LS-SP P2 L-100  M 6 X 1

 

275,900

SPQ6.0ML20

LS-SP P2 L-200  M 6 X 1

 

682,400

SPQ8.0NL10

LS-SP P2 L-100  M 8 X 1.25

 

376,200

SPQ8.0NL12

LS-SP P2 L-120  M 8 X 1.25

 

493,700

SPQ8.0NL20

LS-SP P2 L-200  M 8 X 1.25

 

1,012,400

SPQ010OL10

LS-SP P2 L-100  M 10 X 1.5

 

458,000

SPQ010OL12

LS-SP P2 L-120  M 10 X 1.5

 

572,900

SPQ010OL20

LS-SP P2 L-200  M 10 X 1.5

 

1,149,700

SPQ012PL12

LS-SP P2 L-120  M 12 X 1.75

 

697,000

SPQ012PL20

LS-SP P2 L-200  M 12 X 1.75

 

1,334,500

SPQ016QL15

LS-SP P2 L-150  M 16 X 2

 

1,280,400

SPQ016QL25

LS-SP P2 L-250  M 16 X 2

 

2,112,000

MŨI TARO XOẮN REN TRÁI (Spiral Fluted Taps for Left Hand Threads)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

SPP3.0G--L

SP  P1  LH    M 3 X 0.5

Nhật Bản

198,000

SPQ4.0I--L

SP  P2  LH    M 4 X 0.7

 

188,800

SPQ5.0K--L

SP  P2  LH    M 5 X 0.8

 

195,400

SPQ6.0M--L

SP  P2  LH    M 6 X 1

 

209,900

SPQ8.0N--L

SP  P2  LH    M 8 X 1.25

 

326,000

SPQ010O--L

SP  P2  LH    M 10 X 1.5

 

410,500

SPQ012P--L

SP  P2  LH    M 12 X 1.75

 

568,900

MŨI TARO XOẮN HIỆU SUẤT CAO (Plus Series Spiral Fluted Taps, Optimum Coating for the tapping)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S25C~S45C, Thép các bon cao S45C~, Thép gia nhiệt 25~35HRC

Inox, thép dụng cụ SKD, thép đúc SC, Gang đúc FD, FCD, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

* Đoạn ren đủ được mài chỉ để lại vài ren, tránh hiện tượng kẹt phoi hoặc bể ren ở phần ren đủ gọi là công nghệ BL, phát minh độc quyền của Yamawa

VSAPQ3.0G

AU+SP  P2  M  3 X 0.5  2.5P

Nhật Bản

310,200

VSAPQ4.0I

AU+SP  P2  M  4 X 0.7  2.5P

 

301,000

VSAPQ5.0K

AU+SP  P2  M  5 X 0.8  2.5P

 

304,900

VSAPQ6.0M

AU+SP  P2  M  6 X 1   2.5P

 

314,200

VSAPR8.0N

AU+SP  P3  M 8 X 1.25   2.5P

 

442,200

VSAPR010O

AU+SP  P3  M 10 X 1.5   2.5P

 

518,800

VSAPR012P

AU+SP  P3  M 12 X 1.75  2.5P

 

690,400

MŨI TARO RÃNH THẲNG (Spiral Pointed Taps)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

POQ2.0E

PO P2 M2 X 0.4

Nhật Bản

207,200

POQ3.0G

PO P2 M3 X 0.5

 

113,500

POQ4.0I

PO P2 M4 X 0.7

 

113,500

POQ5.0K

PO P2 M5 X 0.8

 

117,500

POQ6.0M

PO P2 M6 X 1

 

126.700

POR8.0N

PO P3 M8 X 1.25

 

194,000

POR010O

PO P3 M10 X 1.5

 

245,500

POS012P

PO P4 M12 X 1.75

 

340,600

POS014Q

PO P4 M14 X 2

 

533,300

POS016Q

PO P4 M16 X 2

 

624,400

POS018R

PO P4 M18 X 2.5

 

995,300

POS020R

PO P4 M20 X 2.5

 

1,218,400

POS024S

PO P4 M24 X 3

 

1,969,400

MŨI TARO RÃNH THẲNG OXIDE HÓA BỀ MẶT (Spiral Pointed Taps, Oxided)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon cao S45C~, thép hợp kim SCM, thép gia nhiệt 25~45HRC

Thép không gi (Inox), thép đục (Cast Steel)

* Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, dầu cắt gọt bám dính tốt trên bề mặt

* Nếu công việc cần gia công thép các bon là chính và lâu lâu gia công Inox thì đây là lựa chọn tối ưu. Cạnh tranh dòng List 6962 Nachi

POQ2.0EX

PO OX P2 M2 X 0.4

Nhật bản

207,200

POQ3.0GX

PO OX P2 M3 X 0.5

 

113,500

POQ4.0IX

PO OX P2 M4 X 0.7

 

113,500

POQ5.0KX

PO OX P2 M5 X 0.8

 

117,500

POQ6.0MX

PO OX P2 M6 X 1

 

126,700

POR8.0NX

PO OX P3 M8 X 1.25

 

194,000

POR010OX

PO OX P3 M10 X 1.5

 

245,500

POS012PX

PO OX P4 M12 X 1.75

 

340,600

POS014QX

PO OX P4 M14 X 2

 

576,800

POS016QX

PO OX P4 M16 X 2

 

624,400

POS020RX

PO OX P4 M20 X 2.5

 

1,357,000

MŨI TARO RÃNH THẲNG CHUYÊN CHẠY INOX (Spiral Point Taps for Stainless Steels)

Thép không gỉ (Inox), Thép hợp kim SCM

Thép các bon cao (Hight carbon steel) S45C~

* Bề mặt được Oxide hóa, tăng khả năng chống lẹo dao, chuyên dùng để chạy thép không gỉ hoặc thép hợp kim

PUPQ2.0E

SU+PO P2 M2 X 0.4

Nhật bản

245,500

PUMQ3.0G

SU-PO P2 M3 X 0.5

 

139,900

PUMQ4.0I

SU-PO P2 M4 X 0.7

 

136,000

PUMQ5.0K

SU-PO P2 M5 X 0.8

 

138,600

PUMQ6.0M

SU-PO P2 M6 X 1

 

149,200

PUMR8.0N

SU-PO P3 M8 X 1.25

 

229,700

PUMR010O

SU-PO P3 M10 X 1.5

 

289,100

PUMS012P

SU-PO P4 M12 X 1.75

 

401,300

PUMS014Q

SU-PO P4 M14 X 2

 

609,800

PUMS016Q

SU-PO P4 M16 X 2

 

813,100

MŨI TARO REN ỐNG PT (Pipe Tap)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

* Ren ống nước, dùng nhiều trong ngành sản xuất khuôn ép nhựa

TH2T01K-8

PT 1/16 - 28

Nhật bản

348,500

TH2T02K

PT 1/8 - 28

 

348,500

TH2T04-

PT 1/4 - 19

 

505,600

TH2T06-

PT 3/8 - 19

 

827,600

TH2T08Q

PT 1/2 - 14

 

1,320,000

TH2T12Q

PT 3/4 - 14

 

2,233,400

TH2T16U

PT 1" - 11

 

4,162,000

MŨI TARO REN ỐNG RC (Hand Tap for Taper Pipe Threads)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

* Ren ống tiêu chuẩn Nhật cũ, ứng dụng nhiều trong gia công đường nước khuôn.

TH2RC01K

RC  1/16 - 28

Nhật bản

384,100

TH2RC02K

RC  1/8  - 28

 

384,100

TH2RC04-

RC  1/4  - 19

 

557,000

TH2RC06-

RC  3/8  - 19

 

913,400

TH2RC08Q

RC  1/2  - 14

 

1,456,000

TH2RC12Q

RC  3/4  - 14

 

2,366,800

MŨI TARO REN ỐNG NPT (Pipe Tap)

Thép các bon trung bình S25C~S45C

Thép các bon thấp ~S25C, thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép đúc SC, Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD

TNPT01L

NPT  1/16 - 27

Nhật bản

565,000

TNPT02L

NPT  1/ 8  - 27

 

565,000

TNPT04O

NPT  1/ 4  - 18

 

817,100

TNPT06O

NPT  3/ 8  - 18

 

1,339,800

TNPT08Q

NPT  1/ 2  - 14

 

2,193,800

MŨI TARO NÉN PHỦ NI CHUYÊN NHÔM (Thread Forming Taps for Non Ferrous Material)

Nhôm Al, Hợp kim nhôm AC, ACD, đồng Cu, Hợp kim đồng

* Bề mặt được thấm phủ NI, tằng độ cứng và chịu mài mòn tốt, thích hợp cho việc chạy nhôm đồng, (B) phù hợp gia công lỗ bít.

NRSP41.4CB

N+RS G4 M 1.4 X 0.3 (B)

Nhật bản

326,000

NRSP41.7DB

N+RS G4 M 1.7 X 0.35 (B)

 

294,400

NRSP42.0EB

N+RS G4 M 2 X 0.4 (B)

 

262,700

NRSP52.5FB

N+RS G5 M 2.5 X 0.45 (B)

 

209,900

NRSP52.6FB

N+RS G5 M 2.6 X 0.45 (B)

 

200,600

NRSP53.0GB

N+RS G5 M 3 X 0.5 (B)

 

166,300

NRSP64.0IB

N+RS G6 M 4 X 0.7 (B)

 

169,000

NRSP65.0KB

N+RS G6 M 5 X 0.8 (B)

 

186,100

NRSP76.0MB

N+RS G7 M 6 X 1 (B)

 

202,000

NRSM78.0NB

N-RS G7 M 8 X 1.25 (B)

 

331,300

NRSM7010OB

N-RS G7 M 10 X 1.5 (B)

 

418,400

NRSM8012PB

N-RS G8 M 12 X 1.75 (B)

 

567,600

NRSM7UN6JB

N-RS G7 6 - 32UNC (B)

 

207,200

NRSM7UN8JB

N-RS G7 8 - 32UNC (B)

 

227,000

NRSM7UNAJB

N-RS G7 10 - 32UNF (B)

 

241,600

NRSM7U04NB

N-RS G7 1/4 - 20UNC (B)

 

264,000

MŨI TARO NÉN CHO THÉP N+RZ/N-RZ (Thread Forming Taps for Steels)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình (Medium Carbon Steel)

* Bề mặt được Oxide hóa bề mặt, tăng khả năng chống lẹo dao, (P) phù hợp gia công lỗ thông

NRZP41.4CP

N+RZ G4 M 1.4 X 0.3 (P)

Nhật bản

326,000

NRZP41.7DP

N+RZ G4 M 1.7 X 0.35 (P)

 

294,400

NRZP42.0EP

N+RZ G4 M 2 X 0.4 (P)

 

262,700

NRZP52.5FP

N+RZ G5 M 2.5 X 0.45 (P)

 

211,200

NRZP52.6FP

N+RZ G5 M 2.6 X 0.45 (P)

 

200,600

NRZP53.0GP

N+RZ G5 M 3 X 0.5 (P)

 

166,300

NRZP64.0IP

N+RZ G6 M 4 X 0.7 (P)

 

169,000

NRZP65.0KP

N+RZ G6 M 5 X 0.8 (P)

 

196,700

NRZP76.0MP

N+RZ G7 M 6 X 1 (P)

 

215,200

NRZM78.0NP

N-RZ G7 M 8 X 1.25 (P)

 

331,300

NRZM7010OP

N-RZ G7 M 10 X 1.5 (P)

 

418,400

NRZM8012PP

N-RZ G8 M 12 X 1.75 (P)

 

567,600

MŨI TARO NÉN PHỦ TiN CHO THÉP (Thread Forming Taps Coated TiN)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình (Medium Carbon Steel)

Thép các bon cao S45C~, thép gia nhiệt 25~35HRC, thép không gỉ (Inox), Đồng Cu, Nhôm Al, Hợp kim nhôm AD, ACD

* Phủ TiN tăng khả năng chịu nhiệt, chịu mài mòn, tăng tuổi thọ mũi taro, (P) phù hợp gia công lỗ thông

RVP41.4CP

R+V G4 M 1.4 X 0.3 (P)

Nhật bản

506,900

RVP51.7DP

R+V G5 M 1.7 X 0.35 (P)

 

477,800

RVP42.0EP

R+V G4 M 2 X 0.4 (P)

 

444,800

RVP52.6FP

R+V G5 M 2.6 X 0.45 (P)

 

381,500

RVP53.0GP

R+V G5 M 3 X 0.5 (P)

 

353,800

RVP64.0IP

R+V G6 M 4 X 0.7 (P)

 

356,400

RVP65.0KP

R+V G6 M 5 X 0.8 (P)

 

398,600

RVP76.0MP

R+V G7 M 6 X 1 (P)

 

415,800

MŨI TARO NÉN OL+RZ /HSS-P + CÓ PHỦ, DÙNG TARO KHÔ, KHÔNG DÙNG DẦU, BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
(Thread Forming Taps for Dry Tapping, Coated)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S24~S45C, thép các bon cao S45C~,  Inox SUS, thép hợp kim SCM, Thép gia nhiệt 25~35HRC, Nhôm Al, Nhôm đúc AD, ACD

* Ưu điểm nổi bật: Mũi taro nén làm bằng vật liệu HSS-P, Lớp phủ TiCN, Taro khô không dùng dầu, tích kiệm chi phí mua dầu, không phải rửa chi tiết, bảo vệ môi trường

LRZP41.2BP

OL+RZ G4 M 1.2 X 0.25 (P)

Nhật bản

576,800

OLRZP41.4CP

OL+RZ G4 M 1.4 X 0.3 (P)

 

549,100

OLRZP41.6DP

OL+RZ G4 M 1.6 X 0.35 (P)

 

521,400

OLRZP41.7DP

OL+RZ G4 M 1.7 X 0.35 (P)

 

529,300

OLRZP42.0EP

OL+RZ G4 M 2 X 0.4 (P)

 

447,500

OLRZP53.0GP

OL+RZ G5 M 3 X 0.5 (P)

 

382,800

OLRZP64.0IP

OL+RZ G6 M 4 X 0.7 (P)

 

415,800

OLRZP65.0KP

OL+RZ G6 M 5 X 0.8 (P)

 

446,200

OLRZP66.0MP

OL+RZ G6 M 6 X 1 (P)

 

476,500

MŨI TARO NÉN HP+RZ/HP-RZ HIỆU SUẤT CAO,  HSS-P + CÓ PHỦ (High Performance Thread Forming Taps)

Thép các bon thấp ~S25C, Thép các bon trung bình S24~S45C, thép các bon cao S45C~,  Inox SUS, thép hợp kim SCM, Thép gia nhiệt 25~35HRC, Nhôm Al, Nhôm đúc AD, ACD

* Ưu điểm nổi bật: Mũi taro nén làm bằng vật liệu HSS-P, Lớp phủ TiCN, Hiệu suất rất cao, tuổi thọ dụng cụ lớn, phù hợp cho taro dùng dầu tưới nguội

* (P) Thích hợp để taro lỗ thông, (B) Thích hợp cho taro lỗ bít

HRZP41.2BB

HP+RZ G4 M 1.2 X 0.25 (B)

Nhật bản

576,800

HRZP41.4CB

HP+RZ G4 M 1.4 X 0.3 (B)

 

541,200

HRZP41.6DB

HP+RZ G4 M 1.6 X 0.35 (B)

 

521,400

HRZP41.7DB

HP+RZ G4 M 1.7 X 0.35 (B)

 

521,400

HRZP42.0EB

HP+RZ G4 M 2 X 0.4 (B)

 

440,900

HRZP52.5FB

HP+RZ G5 M 2.5 X 0.45 (B)

 

426,400

HRZP53.0GP

HP+RZ G5 M 3 X 0.5 (P)

 

376,200

HRZP64.0IP

HP+RZ G6 M 4 X 0.7 (P)

 

410,500

HRZP65.0KP

HP+RZ G6 M 5 X 0.8 (P)

 

439,600

HRZP66.0MP

HP+RZ G6 M 6 X 1 (P)

 

468,600

HRZM78.0NP

HP-RZ G7 M 8 X 1.25 (P)

 

706,200

HRZM7010OP

HP-RZ G7 M 10 X 1.5 (P)

 

850,100

MŨI KHOAN TÂM + CHAMFER 90° (NC Stard Drills For Center Positioning 90°)

* Sau khi khoan lỗ bằng mũi khoan thông thường, sử dụng mũi NC này để vát mép lỗ, bề mặt mát mép bóng đẹp. Thích hợp sử dụng cho máy CNC

VCS-D6.0Q

NC-SD V 6x90゚

Nhật bản

542,500

VCS-D8.0Q

NC-SD V 8x90゚

 

722,000

VCS-D010Q

NC-SD V 10x90゚

 

984,700

VCS-D012Q

NC-SD V 12x90゚

 

1,463,900

VCS-D016Q

NC-SD V 16x90゚

 

1,962,800

MŨI VÁT MÉP 90° (Countersinks 90°)

* Thích hợp cho trung tâm gia công độ chính xác cao, dùng để vát mép lỗ.

CS6.0Q

CS-Q 6x90°x6

Nhật bản

133,300

CS8.0Q

CS-Q 8x90°x8

 

158,400

CS010Q

CS-Q 10x90°x8

 

357,700

CS015Q

CS-Q 15x90°x10

 

517,400

CS020Q

CS-Q 20x90°x10

 

722,000

CS025Q

CS-Q 25x90°x10

 

959,600

CS030Q

CS-Q 30x90°x12

 

1,214,400

CS040Q

CS-Q 40x90°x12

 

2,442,000

CS050Q

CS-Q 50x90°x12

 

3,587,800

MŨI TARO TAY 1 CÂY 1.5P (Hand Tap)

Thép các bon trung bình S25C~S45C, thép các bon cao S45C~

Thép gia nhiệt 25~35HRC, Thép SKD, thép đúc SC,  Gang FC, Gang Đúc FCD,  Nhôm Al, Nhôm đúc AD, ADC

* Tạo phoi vụn cho tất cả các vật liệu. Sử dụng cho cả lỗ bít và lỗ thông, dùng cho taro bằng tay hoặc máy

TNMQ3.0G1

HT P2 M3 X 0.5 1.5P, HSS-E

Nhật bản

106,900

TNMQ4.0I1

HT P2 M4 X 0.7 1.5P, HSS-E

 

101,600

TNMR5.0K1

HT P3 M5 X 0.8 1.5P, HSS-E

 

104,300

TNMQ6.0M1

HT P2 M6 X 1 1.5P, HSS-E

 

112,200

TNMR8.0N1

HT P3 M8 X 1.25 1.5P, HSS-E

 

172,900

TNMR010O1

HT P3 M10 X 1.5 1.5P, HSS-E

 

219,100

TNMR012P1

HT P3 M12 X 1.75 1.5P, HSS-E

 

304,900

TNMR016Q1

HT P3 M16 X 2 1.5P, HSS-E

 

557,000

BÀN REN-MŨI TARO REN NGOÀI (Solid Round Dies)

* Bàn ren hay mũi taro ren ngoài, dùng để tạo ra ren trên trục. Bàn ren Yamawa dùng cho gia công hàng loạt, hiệu suất cao, chính xác

TYE3.0GDNEBC

D2 M3 X 0.5 (D20), HSS-E

Nhật bản

 649,400

TYE4.0IDNEBC

D2 M4 X 0.7 (D20), HSS-E

 

 609,800

TYE5.0KDNEBC

D2 M5 X 0.8 (D20), HSS-E

 

620,400

TYE6.0MDNEBC

D2 M6 X 1 (D20), HSS-E

 

644,200

TYG8.0NDNEBC

D2 M8 X 1.25 (D25), HSS-E

 

759,000

TYJ010ODNEBC

D2 M10 X 1.5 (D38), HSS-E

 

1,086,400

TYJ012PDNEBC

D2 M12 X 1.75 (D38), HSS-E

 

1,093,000

TYJ014ODNEBC

D2 M14 X 1.5 (D38), HSS-E

 

1,070,500

TYM016QDNEBC

D2 M16 X 2 (D50), HSS-E

 

1,693,600

TYM020RDNEBC

D2 M20 X 2.5 (D50), HSS-E

 

1,716,000

TYM024SDNEBC

D2 M24 X 3 (D50), HSS-E

 

1,726,600

* (D..) là đường kính ngoài của bàn ren

   

MŨI KHOAN TÂM 60°, ĐỘ XOẮN CAO (High Helix Center Drills-Type 60°)

* Sử dụng để khoan lỗ tâm thép các bon cao góc 60°

CE0.5

CE-S  0.5 X 60゚X 3.5

Nhật bản

237,600

CE1.0

CE-S  1 X 60゚X 4

 

138,600

CE1.5

CE-S  1.5 X 60゚X 5

 

110,900

CE2.0

CE-S  2 X 60゚X 6

 

121,400

CE2.5

CE-S  2.5 X 60゚X 7.7

 

145,200

CE3.0

CE-S  3 X 60゚X 7.7

 

145,200

CE3.0-8

CE-S  3 X 60゚X 8

 

155,800

CE4.0

CE-S  4 X 60゚X 10

 

289,100

CE5.0-12

CE-S  5 X 60゚X 12

 

390,700

MŨI KHOAN TÂM LOẠI DÀI 60° (Long Shank High Helix Center Drills-Type 60°)

CEL1.0

CE-SL L-100  1 X 60゚X 4

Nhật bản

693,000

CEM1.0

CE-SL L-150  1 X 60゚X 4

 

1,004,500

CEL1.5

CE-SL L-100  1.5 X 60゚X 5

 

516,100

CEM1.5

CE-SL L-150  1.5 X 60゚X 5

 

819,700

CEL2.0

CE-SL L-100  2 X 60゚X 6

 

558,400

CEM2.0

CE-SL L-150  2 X 60゚X 6

 

846,100

CEL2.5

CE-SL L-100  2.5 X 60゚X 8

 

674,500

CEM2.5

CE-SL L-150  2.5 X 60゚X 8

 

1,004,500

CEL3.0

CE-SL L-100  3 X 60゚X 8

 

674,500

CEM3.0

CE-SL L-150  3 X 60゚X 8

 

1,004,500

CEL4.0

CE-SL L-100  4 X 60゚X 10

 

753,700

CEM4.0

CE-SL L-150  4 X 60゚X 10

 

1,083,700

CEL5.0

CE-SL L-100  5 X 60゚X 12

 

951,700

CEM5.0

CE-SL L-150  5 X 60゚X 12

 

1,459,900

MŨI KHOAN TÂM TiN 60° (High Helix Center Drills-Type 60°, coating TiN)

VCE1.0

CE-S V  1 X 60゚X 4

Nhật bản

405,200

VCE1.5

CE-S V 1.5 X 60゚X 5

 

352,400

VCE2.0

CE-S V  2 X 60゚X 6

 

377,500

VCE2.5

CE-S V 2.5 X 60゚X 7.7

 

 447,500

VCE3.0

CE-S V 3 X 60゚X 7.7

 

429,000

VCE4.0

CE-S V  4 X 60゚X 10

 

706,200

MŨI KHOAN TÂM 60° ĐỘ XOẮN THẤP (Low Helix Center Drills-Type 60°)

* Sử dụng để khoan lỗ tâm thép các bon thấp góc 60°

CY0.5

CD-S 0.5 X 60゚X 3.5

Nhật bản

249,500

CY1.0

CD-S 1 X 60゚X 4

 

138,600

CY1.5

CD-S 1.5 X 60゚X 5

 

110,900

CY2.0

CD-S 2 X 60゚X 6

 

121,400

CY2.5

CD-S 2.5 X 60゚X 7.7

 

145,200

CY3.0-8

CD-S 3 X 60゚X 8

 

161,000

CY4.0

CD-S 4 X 60゚X 10

 

289,100

MŨI KHOAN TÂM 90° ĐỘ XOẮN CAO (High Helix Center Drills-Type 90°)

* Sử dụng để khoan lỗ tâm thép các bon cao góc 90°

CY0.5Z

CE-Q 0.5 X 90゚X 3.5

Nhật bản

326,000

CY1.0Z

CE-Q 1 X 90゚X 4

 

170,300

CY1.5Z

CE-Q 1.5 X 90゚X 5

 

136,000

CY2.0Z

CE-Q 2 X 90゚X 6

 

150,500

CY2.5Z

CE-Q 2.5 X 90゚X 7.7

 

178,200

CY3.0Z

CE-Q 3 X 90゚X 7.7

 

178,200

CY4.0Z

CE-Q 4 X 90゚X 10

 

356,400

CY5.0Z

CE-Q 5 X 90゚X 11

 

410,500

MŨI KHOAN TÂM 90° ĐỘ XOẮN THẤP (Low Helix Center Drills-Type A 90°)

* Sử dụng để khoan lỗ tâm thép các bon thấp góc 90°

CY1.0Q

CD-Q 1 X 90゚X 4

Nhật bản

194,000

CY1.5Q

CD-Q 1.5 X 90゚X 5

 

157,100

CY2.0Q

CD-Q 2 X 90゚X 6

 

171,600

CY2.5Q

CD-Q 2.5 X 90゚X 7.7

 

202,000

CY3.0Q

CD-Q 3 X 90゚X 7.7

 

202,000

CY4.0Q

CD-Q 4 X 90゚X 10

 

405,200

MŨI KHOAN TÂM + CHAMFER 90° (Point Drill 90° PE-Q V, Coated)

* Sử dụng để khoan tâm, vát mép lỗ, vát cạnh (3 chức năng)

VPE3.0Q

PE-Q V 3x0.5x90°

Nhật bản

736,600

VPE4.0Q

PE-Q V 4x1x90°

 

679,800

VPE6.0Q

PE-Q V 6x2x90°

 

757,700

VPE8.0Q

PE-Q V 8x2.5x90°

 

941,200

VPE010Q

PE-Q V 10x3x90°

 

1,210,400

VPE012Q

PE-Q V 12x3.5x90°

 

1,535,200

VPE016Q

PE-Q V 16x4x90°

 

2,279,600

Trên đây là bảng giá Mũi taro, bàn ren Yamawa cập nhật mới nhất 2022 của Vattucokhi247. Tại website Vattucokhi247, ngoài Yamawa chúng tôi còn có các sản phẩm mũi taro Nachi, OSG, Hoffman phù hợp cho nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các sản phẩm đa số đều sẵn kho và được hưởng chính sách khuyến mại mới nhất của hãng.

Bạn đang xem: Bảng Giá Mũi Taro, Bàn Ren Yamawa Cập Nhật Liên Tục 2022
Bài sau
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 098 647 0139
x