Mũi Taro Tay Ren Anh W Dòng HT Yamawa

Mã sản phẩm: HT W Vật Tư Cơ Khí 247
Thương hiệu: Yamawa
Viết đánh giá của bạn
Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: 1 đổi 1

Mã đặt hàng: HT W 

Thương hiệu: Yamawa

Vật liệu: HSS

Giao hàng toàn quốc

==>> Catalog sản phẩm

121.000₫ Giá thị trường: 137.500₫ Tiết kiệm: 16.500₫
Thông Tin Sản Phẩm

Bảng giá Mũi Taro Tay Ren Anh W Dòng HT Yamawa

MÃ HÀNG MODEL THÔNG SỐ MÔ TẢ GIÁ BÁN
TNMQW01-5 P2 1/16 W60

Mũi taro HT P2 1/16 W60 5P

277,500 vnđ

TNMQW01-1 P2 1/16 W60

Mũi taro HT P2 1/16 W60 1.5P

277,500 vnđ

TNMQW1HF5 P2 3/32 W48

Mũi taro HT P2 3/32 W48 5P

170,600 vnđ

TNMQW1HF1 P2 3/32 W48

Mũi taro HT P2 3/32 W48 1.5P

170,600 vnđ

TNMQW02H5 P2 1/8 W40

Mũi taro HT P2 1/8 W40 5P

150,300 vnđ

TNMQW02H1 P2 1/8 W40

Mũi taro HT P2 1/8 W40 1.5P

150,300 vnđ

TNMQW2HJ5 P2 5/32 W32

Mũi taro HT P2 5/32 W32 5P

121,000 vnđ

TNMQW2HJ1 P2 5/32 W32

Mũi taro HT P2 5/32 W32 1.5P

121,000 vnđ

TNMRW03M5 P3 3/16 W24

Mũi taro HT P3 3/16 W24 5P

122,000 vnđ

TNMRW03M1 P3 3/16 W24

Mũi taro HT P3 3/16 W24 1.5P

122,000 vnđ

TNMRW3HM5 P3 7/32 W24

Mũi taro HT P3 7/32 W24 5P

131,200 vnđ

TNMRW3HM1 P3 7/32 W24

Mũi taro HT P3 7/32 W24 1.5P

131,200 vnđ

TNMRW04N5 P3 1/4 W20

Mũi taro HT P3 1/4 W20 5P

131,200 vnđ

TNMRW04N1 P3 1/4 W20

Mũi taro HT P3 1/4 W20 1.5P

131,200 vnđ

TNMRW05O5T P3 5/16 W18

Mũi taro HT P3 3F 5/16 W18 5P

185,100 vnđ

TNMRW05O1T P3 5/16 W18

Mũi taro HT P3 3F 5/16 W18 1.5P

185,100 vnđ

TNMRW05O5 P3 5/16 W18

Mũi taro HT P3 5/16 W18 5P

185,100 vnđ

TNMRW05O1 P3 5/16 W18

Mũi taro HT P3 5/16 W18 1.5P

185,100 vnđ

TNMRW06P5 P3 3/8 W16

Mũi taro HT P3 3/8 W16 5P

237,800 vnđ

TNMRW06P1 P3 3/8 W16

Mũi taro HT P3 3/8 W16 1.5P

237,800 vnđ

TNMSW07Q5 P4 7/16 W14

Mũi taro HT P4 7/16 W14 5P

334,500 vnđ

TNMSW07Q1 P4 7/16 W14

Mũi taro HT P4 7/16 W14 1.5P

334,500 vnđ

TNMSW08S5 P4 1/2 W12

Mũi taro HT P4 1/2 W12 5P

354,800 vnđ

TNMSW08S1 P4 1/2 W12

Mũi taro HT P4 1/2 W12 1.5P

354,800 vnđ

TNMSW09S5 P4 9/16 W12

Mũi taro HT P4 9/16 W12 5P

529,500 vnđ

TNMSW09S1 P4 9/16 W12

Mũi taro HT P4 9/16 W12 1.5P

529,500 vnđ

TNMSW10U5 P4 5/8 W11

Mũi taro HT P4 5/8 W11 5P

529,500 vnđ

TNMSW10U1 P4 5/8 W11

Mũi taro HT P4 5/8 W11 1.5P

529,500 vnđ

TNMSW12V5 P4 3/4 W10

Mũi taro HT P4 3/4 W10 5P

955,400 vnđ

TNMSW12V1 P4 3/4 W10

Mũi taro HT P4 3/4 W10 1.5P

955,400 vnđ

TNMTW14W5 P5 7/8 W9

Mũi taro HT P5 7/8 W9 5P

1,362,000 vnđ

TNMTW14W1 P5 7/8 W9

Mũi taro HT P5 7/8 W9 1.5P

1,362,000 vnđ

TNMTW16X5 P5 1 W8

Mũi taro HT P5 1 W8 5P

2,032,800 vnđ

TNMTW16X1 P5 1 W8

Mũi taro HT P5 1 W8 1.5P

2,032,800 vnđ

TNMTW18Y5 P5 1 1/8 W7

Mũi taro HT P5 1 1/8 W7 5P

2,774,800 vnđ

TNMTW18Y1 P5 1 1/8 W7

Mũi taro HT P5 1 1/8 W7 1.5P

2,774,800 vnđ

TNMTW20Y5 P5 1 1/4 W7

Mũi taro HT P5 1 1/4 W7 5P

3,232,200 vnđ

TNMTW20Y1 P5 1 1/4 W7

Mũi taro HT P5 1 1/4 W7 1.5P

3,232,200 vnđ

TNMUW22Z5 P6 1 3/8 W6

Mũi taro HT P6 1 3/8 W6 5P

3,750,500 vnđ

TNMUW22Z1 P6 1 3/8 W6

Mũi taro HT P6 1 3/8 W6 1.5P

3,750,500 vnđ

TNMUW24Z5 P6 1 1/2 W6

Mũi taro HT P6 1 1/2 W6 5P

5,366,600 vnđ

TNMUW24Z1 P6 1 1/2 W6

Mũi taro HT P6 1 1/2 W6 1.5P

5,366,600 vnđ

TNMUW2605 P6 1 5/8 W5

Mũi taro HT P6 1 5/8 W5 5P

5,498,700 vnđ

TNMUW2601 P6 1 5/8 W5

Mũi taro HT P6 1 5/8 W5 1.5P

5,498,700 vnđ

TNMUW2805 P6 1 3/4 W5

Mũi taro HT P6 1 3/4 W5 5P

7,490,900 vnđ

TNMUW2801 P6 1 3/4 W5

Mũi taro HT P6 1 3/4 W5 1.5P

7,490,900 vnđ

TNMUW3095 P6 7/8 W4.5

Mũi taro HT P6 1 7/8 W4.5 5P

8,669,900 vnđ

TNMUW3091 P6 7/8 W4.5

Mũi taro HT P6 1 7/8 W4.5 1.5P

8,669,900 vnđ

TH2W3295 II 2 W4.5

Mũi taro HT II 2 W4.5 5P

11,790,200 vnđ

TH2W3291 II 2 W4.5

Mũi taro HT II 2 W4.5 1.5P

11,790,200 vnđ

TH2W3685 II 2 1/4 W4

Mũi taro HT II 2 1/4 W4 5P

12,908,300 vnđ

TH2W3681 II 2 1/4 W4

Mũi taro HT II 2 1/4 W4 1.5P

12,908,300 vnđ

TH2W4085 II 2 1/2 W4

Mũi taro HT II 2 1/2 W4 5P

17,787,000 vnđ

TH2W4081 II 2 1/2 W4

Mũi taro HT II 2 1/2 W4 1.5P

17,787,000 vnđ

TH2W4475 II 2 3/4 W3

Mũi taro HT II 2 3/4 W3 1/2 5P

21,852,600 vnđ

TH2W4471 II 2 3/4 W3

Mũi taro HT II 2 3/4 W3 1/2 1.5P

21,852,600 vnđ

TH2W4875 II 3 W3 1/2

Mũi taro HT II 3 W3 1/2 5P

26,223,100 vnđ

TH2W4871 II 3 W3 1/2

Mũi taro HT II 3 W3 1/2 1.5P

26,223,100 vnđ

TH2W52-5 II 3 1/4 W3

Mũi taro HT II 3 1/4 W3 1/4 5P

34,456,000 vnđ

TH2W52-1 II 3 1/4 W3

Mũi taro HT II 3 1/4 W3 1/4 1.5P

34,456,000 vnđ

TH2W56-5 II 3 1/2 W3

Mũi taro HT II 3 1/2 W3 1/4 5P

39,741,200 vnđ

TH2W56-1 II 3 1/2 W3

Mũi taro HT II 3 1/2 W3 1/4 1.5P

39,741,200 vnđ

TH2W6065 II 3 3/4 W3

Mũi taro HT II 3 3/4 W3 5P

44,620,000 vnđ

TH2W6061 II 3 3/4 W3

Mũi taro HT II 3 3/4 W3 1.5P

44,620,000 vnđ

TH2W6465 II 4 W3

Mũi taro HT II 4 W3 5P

51,734,800 vnđ

TH2W6461 II 4 W3

Mũi taro HT II 4 W3 1.5P

51,734,800 vnđ

Mô tả Mũi Taro Tay Ren Anh W Dòng HT Yamawa

  • Sử dụng để taro ren trong, ren hệ anh BSW (W).
  • Phù hợp cho gia công ren trên các vật liệu có phoi vụn dạng bột hoặc các phoi được tạo ra cuộn tròn nhỏ.
  • Lưỡi cắt khỏe nhất trong các loại taro.
  • Rãnh thẳng dễ dàng mài lại lưỡi cắt. 
  • Có thể sử dụng cho cho máy hoặc bằng tay.
  • Sử dụng mũi taro có đoạn ren cạn (đoạn chamfer) là 5P đối với lỗ thông và 1.5P đối với lỗ bít. 

Lựa chọn Vattucokhi247.com, quý khách được đảm bảo:

  • Hàng chính hãng có bảo hành
  • Giá hợp lý, chiết khấu cao
  • Nhiều chương trình khuyến mãi và quà tặng
  • Giao hàng nhanh chóng theo yêu cầu

Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0986470139
x