BẢNG GIÁ DAO PHAY GHÉP MẢNH - KHUYẾN MÃI

Mã sản phẩm: (Đang cập nhật...) Vật Tư Cơ Khí 247
Thương hiệu: Đang cập nhật
Viết đánh giá của bạn
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Thông Tin Sản Phẩm

BẢNG GIÁ DAO PHAY GHÉP MẢNH - KHUYẾN MÃI GIẢM GIÁ 50-75%

PAC Việt Nam đang có chương trình khuyến mãi giảm giá các mã hàng tồn kho nhiều, hoặc các mặt hàng tồn kho cho khách nhưng khách hàng dừng sử dụng. 

Cơ hội để mua được các dụng cụ chính hãng với giá cực tốt. Mua nhiều giá tốt hơn nữa.

Mã hàng Tên gọi Hãng Đơn giá
VT03012 Lưỡi dao phay cầu hợp kim R4.0; ZDFG080-ST MITSUBISHI 563,347
VT06941 Lưỡi dao phay cầu R6.0; RDFG12FR-PR915 KYOCERA 496,586
VT06942 Lưỡi dao phay cầu R8.0; RDFG16FR-PR915 KYOCERA 530,678
VT01563 Lưỡi dao phay PCD; BDGT11T308FR-KPD001 KYOCERA 1,253,700
VT01564-G Lưỡi dao phay PCD; BDGT11T308FR-LE-KPD001 KYOCERA 1,545,298
VT07282 Lưỡi dao phay rãnh; 3T1018-5.0-ME,B100 U-YIH TROUN 535,567
VT07283 Lưỡi dao phay rãnh; 3T1020-1.8-ME,B100 U-YIH TROUN 535,567
VT18568 Lưỡi dao phay rãnh; 3T1020-5.0-E,K10 U-YIH TROUN 1,035,500
VT03130 Lưỡi dao phay rãnh; 3T1630-1.8-ME U-YIH TROUN 861,643
VT07285 Lưỡi dao phay rãnh; 3T1630-2.7-ME,B100 U-YIH TROUN 941,551
VT03131 Lưỡi dao phay rãnh; LNGT 2020NL-M,B100 U-YIH TROUN 103,144
VT03132 Lưỡi dao phay rãnh; LNGT 2020NR-M,B100 U-YIH TROUN 103,144
VT07288 Lưỡi dao phay rãnh; LNGT 3032NL-M,CE60 U-YIH TROUN 98,278
VT07289 Lưỡi dao phay rãnh; LNGT 3032NR-M,CE60 U-YIH TROUN 98,278
VT07290 Lưỡi dao phay rãnh; SNGX 1205-E,F20 U-YIH TROUN 102,000
VT03143 Lưỡi dao phay rãnh; SNGX 1207T-M,B100 U-YIH TROUN 215,289
VT03141 Lưỡi dao phay rãnh; SNGX 1207T-M,CE60 U-YIH TROUN 100,000
VT07291 Lưỡi dao phay rãnh; T25-3.2-ME,F20 U-YIH TROUN 1,046,037
VT07279 Lưỡi dao phay; ADGT 060204TR-ME-C,CE60 U-YIH TROUN 170,285
VT07280 Lưỡi dao phay; ADMT 090308TR-M,CE60 U-YIH TROUN 111,174
VT07246 Lưỡi dao phay; ASMT11T308PDPR-MJ-AH725 TUNGALOY 103,500
VT11381 Lưỡi dao phay; BDGT170408FR-JA-PDL025 KYOCERA 183,900
VT16174 Lưỡi dao phay; BDMT110308ER-JS-PR1535 KYOCERA 84,520
VT01516 Lưỡi dao phay; BDMT11T302ER-JT-PR1225 KYOCERA 90,400
VT01520 Lưỡi dao phay; BDMT11T308ER-JS-PR1225 KYOCERA 98,300
VT01536 Lưỡi dao phay; GOMT100308ER-D-PR830 KYOCERA 98,670
VT10055 Lưỡi dao phay; LOGU030310ER-GH-PR015S KYOCERA 113,871
VT13173 Lưỡi dao phay; LOMU100404ER-GM-PR1510 KYOCERA 128,424
VT01546 Lưỡi dao phay; LOMU100404ER-GM-PR1525 KYOCERA 138,700
VT05547 Lưỡi dao phay; LOMU150508ER-GM-PR1525 KYOCERA 147,778
VT01557 Lưỡi dao phay; NDCW150302TR-TN100M KYOCERA 112,770
VT06939 Lưỡi dao phay; OFMT050405ER-SH-PR1225 KYOCERA 100,261
VT18574 Lưỡi dao phay; ONGX060510AN-ME, CE60 U-YIH TROUN 200,900
VT07195 Lưỡi dao phay; P3201-D08 WXH15 SECO 200,000
VT06885 Lưỡi dao phay; RDMT10T3MONT-CY250 MOLDINO HITACHI 100,000
VT01579 Lưỡi dao phay; SDKN1504AUTN-TN100M KYOCERA 88,894
VT01582 Lưỡi dao phay; SDMT09T204C-PR1225 KYOCERA 87,300
VT03009 Lưỡi dao phay; SNHX1207-H,TH200 U-MAROX 53,000
VT01600 Lưỡi dao phay; SOKR13T3AXEN-J-PR630 KYOCERA 111,524
VT03149 Lưỡi dao phay; SPKN1504EDTKR-YBG202 ZCC.CT 70,000
VT01606 Lưỡi dao phay; SPMN120308-KW10 KYOCERA 75,000
VT01608 Lưỡi dao phay; SPMT060204E-Z-KW10 KYOCERA 52,973
VT01609 Lưỡi dao phay; SPMT090304E-Z-PR1210 KYOCERA 96,300
VT03150 Lưỡi dao phay; TPUN160308-YBM251 ZCC.CT 30,000
VT03146 Lưỡi dao phay; XDGT400408TR-ME,B100 U-YIH TROUN 684,806
VT07292 Lưỡi dao phay; XPMX 1003T-M,C125 U-YIH TROUN 32,000
VT07293 Lưỡi dao phay; XPMX 1003T-M,CE60 U-YIH TROUN 100,712
VT07042 Thân dao phay mặt phi 100.0; MSE45100R-6T KYOCERA 6,940,768
VT07043 Thân dao phay mặt phi 100.0; MSE45100R-8T-M KYOCERA 7,976,802
VT07295 Thân dao phay mặt phi 100.0; ON-100-6-32 U-YIH TROUN 4,513,530
VT07044 Thân dao phay mặt phi 125.0; MFH125R-14-7T-M KYOCERA 234,250
VT03303 Thân dao phay mặt phi 250.0; MFPN45250R-16T KYOCERA 10,511,000
VT10580 Thân dao phay mặt phi 50.0; MRX050R-10-6T-M KYOCERA 3,183,900
VT03310 Thân dao phay mặt phi 80.0; MSO90080R-15-4T KYOCERA 4,174,373
VT03171 Thân dao phay mặt phi 90.0; BE90 LD10.025 Z03 BOEHLERIT 4,174,373
VT07294 Thân dao phay rãnh đĩa phi 80.0; 3T2580-2.0 U-YIH TROUN 4,781,607
VT07296 Thân dao phay rãnh phi 10.0; CBL-1010-65-25 U-YIH TROUN 869,427
VT07297 Thân dao phay rãnh phi 12.0; CB3-1210-130-20 U-YIH TROUN 1,577,000
VT06833 Thân dao phay trụ phi 20.0; DELTAtec 90N BOEHLERIT 3,398,883
VT05643 Thân dao phay trụ phi 23.0; MEC23-S20-150-11T  U-MAROX 868,942
VT07047 Thân dao phay trụ phi 25.0; MECX25-S25-07-5T KYOCERA 4,154,594
VT05645 Thân dao phay trụ phi 27.0; MEC27-S25-150-11T  U-MAROX 1,101,529
VT12764 Thân dao phay trụ phi 32.0; MEC32-S32-11T-5 KYOCERA 3,512,429
VT14308 Thân dao phay trụ phi 32.0; MFH32-S32-03-5TX KYOCERA 3,512,429
VT03365 Thân dao phay vát phi 15.0; MCSE115 KYOCERA 1,116,243
VT03944 Thân dao phay vát phi 60.0; C-2260-30° U-YIH TROUN 4,188,844
VT03368 Thân dao phay vát phi 8.0; MCSE108-30D KYOCERA 1,015,800
VT03236 Thân nối dao phay phi 20.0 hợp kim; HD20-200-M10 SHAN GIN 5,412,732
VT03832 Thân nối dao phay phi 20.0; HME20M10-100 U-MAROX 2,493,567
VT03237 Thân nối dao phay phi 25.0 hợp kim; HD25-100-M12 SHAN GIN 4,260,811
VT03238 Thân nối dao phay phi 25.0 hợp kim; HD25-150-M12 SHAN GIN 6,002,538
VT07196 Thân nối dao phay; M55252822R SECO 3,709,919

Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0966974948
x