Mũi Taro Carbide LS-N-CT Yamawa Loại Cán Dài Chuyên Gang

Mã sản phẩm: LS-N-CT Vật Tư Cơ Khí 247
Thương hiệu: Yamawa
Viết đánh giá của bạn
Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: 1 đổi 1

Mã đặt hàng: LS-N-CT

Thương hiệu: Yamawa

Vật liệu: Hợp kim carbide

Giao hàng toàn quốc

==>> Catalog sản phẩm

1.727.900₫ Giá thị trường: 1.857.900₫ Tiết kiệm: 130.000₫
Thông Tin Sản Phẩm

Bảng giá Mũi Taro Carbide LS-N-CT Yamawa Loại Cán Dài Chuyên Gang

MÃ HÀNG MODEL THÔNG SỐ MÔ TẢ GIÁ BÁN
TY3.0GRAWB3E P3 M3 X 0.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M3 X 0.5 3P

1,727,900 vnđ

TY3.0GRAWBAE P3 M3 X 0.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M3 X 0.5 1.5P

1,727,900 vnđ

TY4.0IRAWB3E P3 M4 X 0.7, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M4 X 0.7 3P

1,758,400 vnđ

TY4.0IRAWBAE P3 M4 X 0.7, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M4 X 0.7 1.5P

1,758,400 vnđ

TY5.0KRAWB3E P3 M5 X 0.8, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M5 X 0.8 3P

1,788,900 vnđ

TY5.0KRAWBAE P3 M5 X 0.8, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M5 X 0.8 1.5P

1,788,900 vnđ

TY6.0MRAWB3E P3 M6 X 1, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M6 X 1 3P

1,951,500 vnđ

TY6.0MRAWBAE P3 M6 X 1, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M6 X 1 1.5P

1,951,500 vnđ

TY8.0NRAWB3E P3 M8 X 1.25, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M8 X 1.25 3P

2,154,800 vnđ

TY8.0NRAWB3G P3 M8 X 1.25, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L150 M8 X 1.25 3P

2,713,800 vnđ

TY8.0NRAWBAE P3 M8 X 1.25, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M8 X 1.25 1.5P

2,154,800 vnđ

TY8.0NRAWBAG P3 M8 X 1.25, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L150 M8 X 1.25 1.5P

2,713,800 vnđ

TY010ORAWB3E P3 M10 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M10 X 1.5 3P

2,957,700 vnđ

TY010ORAWB3G P3 M10 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L150 M10 X 1.5 3P

3,689,500 vnđ

TY010ORAWBAE P3 M10 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M10 X 1.5 1.5P

2,957,700 vnđ

TY010ORAWBAG P3 M10 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L150 M10 X 1.5 1.5P

3,689,500 vnđ

TY010NRAWB3E P3 M10 X 1.25, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M10 X 1.25 3P

2,957,700 vnđ

TY010NRAWB3G P3 M10 X 1.25, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L150 M10 X 1.25 3P

3,689,500 vnđ

TY010NRAWBAE P3 M10 X 1.25 1.5

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L100 M10 X 1.25 1.5P

2,957,700 vnđ

TY010NRAWBAG P3 M10 X 1.25 1.5

Mũi taro carbide LS-N-CT P3 L150 M10 X 1.25 1.5P

3,689,500 vnđ

TY012PSAWB3G P4 M12 X 1.75, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M12 X 1.75 3P

4,563,600 vnđ

TY012PSAWBAG P4 M12 X 1.75 1.5

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M12 X 1.75 1.5P

4,563,600 vnđ

TY012OSAWB3G P4 M12 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M12 X 1.5 3P

4,563,600 vnđ

TY012OSAWBAG P4 M12 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M12 X 1.5 1.5P

4,563,600 vnđ

TY012NSAWB3G P4 M12 X 1.25, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M12 X 1.25 3P

4,563,600 vnđ

TY012NSAWBAG P4 M12 X 1.25 1.5

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M12 X 1.25 1.5P

4,563,600 vnđ

TY014QSAWB3G P4 M14 X 2, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M14 X 2 3P

4,024,900 vnđ

TY014QSAWBAG P4 M14 X 2 , 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M14 X 2 1.5P

4,024,900 vnđ

TY014OSAWB3G P4 M14 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M14 X 1.5 3P

4,024,900 vnđ

TY014OSAWBAG P4 M14 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M14 X 1.5 1.5P

4,024,900 vnđ

TY016QSAWB3G P4 M16 X 2, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M16 X 2 3P

4,685,600 vnđ

TY016QSAWBAG P4 M16 X 2 , 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M16 X 2 1.5P

4,685,600 vnđ

TY016OSAWB3G P4 M16 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M16 X 1.5 3P

4,685,600 vnđ

TY016OSAWBAG P4 M16 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M16 X 1.5 1.5P

4,685,600 vnđ

TY018RSAWB3G P4 M18 X 2.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M18 X 2.5 3P

5,478,400 vnđ

TY018RSAWBAG P4 M18 X 2.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M18 X 2.5 1.5P

5,478,400 vnđ

TY018OSAWB3G P4 M18 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M18 X 1.5 3P

5,478,400 vnđ

TY018OSAWBAG P4 M18 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M18 X 1.5 1.5P

5,478,400 vnđ

TY020RSAWB3G P4 M20 X 2.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M20 X 2.5 3P

6,261,000 vnđ

TY020RSAWBAG P4 M20 X 2.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M20 X 2.5 1.5P

6,261,000 vnđ

TY020OSAWB3G P4 M20 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M20 X 1.5 3P

6,261,000 vnđ

TY020OSAWBAG P4 M20 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M20 X 1.5 1.5P

6,261,000 vnđ

TY022RSAWB3G P4 M22 X 2.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M22 X 2.5 3P

7,033,500 vnđ

TY022RSAWBAG P4 M22 X 2.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M22 X 2.5 1.5P

7,033,500 vnđ

TY022OSAWB3G P4 M22 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M22 X 1.5 3P

7,155,500 vnđ

TY022OSAWBAG P4 M22 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M22 X 1.5 1.5P

7,155,500 vnđ

TY024SSAWB3G P4 M24 X 3, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M24 X 3 3P

7,897,400 vnđ

TY024SSAWBAG P4 M24 X 3 , 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M24 X 3 1.5P

7,897,400 vnđ

TY024OSAWB3G P4 M24 X 1.5, 3P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M24 X 1.5 3P

8,049,900 vnđ

TY024OSAWBAG P4 M24 X 1.5, 1.5P

Mũi taro carbide LS-N-CT P4 L150 M24 X 1.5 1.5P

8,049,900 vnđ

Đặc điểm của Mũi Taro Carbide LS-N-CT Yamawa Loại Cán Dài Chuyên Gang

  • LS-N-CT là mũi taro carbide có cán dài.
  • Có thể taro các lỗ sâu.
  • Hiệu quả trong sản xuất hàng loạt.
  • Phù hợp với các vật liệu cứng và giòn như Gang (Cast irons), Gang Cầu (Ductile cast irons), Đồng Thau Đúc (Brass castings).
  • Nên chọn chamfer 3P để có tuổi thọ tốt, chọn 1.5P khi cần taro sát đáy lỗ.

Lựa chọn Vattucokhi247.com, quý khách được đảm bảo:

  • Hàng chính hãng có bảo hành
  • Giá hợp lý, chiết khấu cao
  • Nhiều chương trình khuyến mãi và quà tặng
  • Giao hàng nhanh chóng theo yêu cầu

VATTUCOKHI247 là đại lý chính hãng cung cấp các sản phẩm Mũi taro Yamawa tại Việt Nam, chúng tôi cam kết đem lại cho khách hàng những giải pháp tối ưu, sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và thời gian giao hàng nhanh nhất.

Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0966974948
x