Mũi Taro Ren Cấy AL-HT STI Yamawa

Mã sản phẩm: AL-HT STI Vật Tư Cơ Khí 247
Thương hiệu: Yamawa
Viết đánh giá của bạn
Tình trạng: Còn hàng

Bảo hành: 1 đổi 1

Mã đặt hàng: AL-HT STI

Thương hiệu: Yamawa

Vật liệu: HSS

Giao hàng toàn quốc

==>> Catalog sản phẩm

161.400₫ Giá thị trường: 184.600₫ Tiết kiệm: 23.200₫
Thông Tin Sản Phẩm

Bảng giá Mũi Taro Ren Cấy AL-HT STI Yamawa

MÃ HÀNG MODEL THÔNG SỐ MÔ TẢ GIÁ BÁN
TW024Q1LEB5 1B M24 X 2

AL-HT STI 1B M24 X 2 5P

2,708,900 vnđ

TW024O1LEB5 1B M24 X 1.5

AL-HT STI 1B M24 X 1.5 5P

2,708,900 vnđ

TW024O1LEBA 1B M24 X 1.5

AL-HT STI 1B M24 X 1.5 1.5P

2,708,900 vnđ

TW2.6F1LEB5 1B M2.6 X 0.45

AL-HT STI 1B M2.6 X 0.45 5P

229,200 vnđ

TW2.6F1LEBA 1B M2.6 X 0.45

AL-HT STI 1B M2.6 X 0.45 1.5P

229,200 vnđ

TW3.0G1LEB5 1B M3 X 0.5

AL-HT STI 1B M3 X 0.5 5P

172,200 vnđ

TW3.0G1LEBA 1B M3 X 0.5

AL-HT STI 1B M3 X 0.5 1.5P

172,200 vnđ

TW3.0G3LEB5 1B+30 M3 X 0.5

AL-HT STI 1B+30 M3 X 0.5 5P

172,200 vnđ

TW3.0G3LEBA 1B+30 M3 X 0.5

AL-HT STI 1B+30 M3 X 0.5 1.5P

172,200 vnđ

TW4.0I1LEB5 1B M4 X 0.7

AL-HT STI 1B M4 X 0.7 5P

168,200 vnđ

TW4.0I1LEBA 1B M4 X 0.7

AL-HT STI 1B M4 X 0.7 1.5P

168,200 vnđ

TW4.0I3LEB5 1B+30 M4 X 0.7

AL-HT STI 1B+30 M4 X 0.7 5P

168,200 vnđ

TW4.0I3LEBA 1B+30 M4 X 0.7

AL-HT STI 1B+30 M4 X 0.7 1.5P

168,200 vnđ

TW5.0K1LEB5 1B M5 X 0.8

AL-HT STI 1B M5 X 0.8 5P

161,400 vnđ

TW5.0K1LEBA 1B M5 X 0.8

AL-HT STI 1B M5 X 0.8 1.5P

161,400 vnđ

TW5.0K3LEB5 1B+30 M5 X 0.8

AL-HT STI 1B+30 M5 X 0.8 5P

161,400 vnđ

TW5.0K3LEBA 1B+30 M5 X 0.8

AL-HT STI 1B+30 M5 X 0.8 1.5P

161,400 vnđ

TW6.0M1LEB5 1B M6 X 1

AL-HT STI 1B M6 X 1 5P

176,500 vnđ

TW6.0M1LEBA 1B M6 X 1

AL-HT STI 1B M6 X 1 1.5P

176,500 vnđ

TW6.0M3LEB5 1B+30 M6 X 1

AL-HT STI 1B+30 M6 X 1 5P

176,500 vnđ

TW6.0M3LEBA 1B+30 M6 X 1

AL-HT STI 1B+30 M6 X 1 1.5P

176,500 vnđ

TW8.0N1LEB5 1B M8 X 1.25

AL-HT STI 1B M8 X 1.25 5P

246,700 vnđ

TW8.0N1LEBA 1B M8 X 1.25

AL-HT STI 1B M8 X 1.25 1.5P

246,700 vnđ

TW8.0N3LEB5 1B M8 X 1.25

AL-HT STI 1B+30 M8 X 1.25 5P

246,700 vnđ

TW8.0N3LEBA 1B M8 X 1.25

AL-HT STI 1B+30 M8 X 1.25 1.5P

246,700 vnđ

TW010O1LEB5 1B M10 X 1.5

AL-HT STI 1B M10 X 1.5 5P

330,800 vnđ

TW010O1LEBA 1B M10 X 1.5

AL-HT STI 1B M10 X 1.5 1.5P

330,800 vnđ

TW010O3LEB5 1B M10 X 1.5

AL-HT STI 1B+30 M10 X 1.5 5P

330,800 vnđ

TW010O3LEBA 1B M10 X 1.5

AL-HT STI 1B+30 M10 X 1.5 1.5P

330,800 vnđ

TW010N1LEB5 1B M10 X 1.25

AL-HT STI 1B M10 X 1.25 5P

350,800 vnđ

TW010N1LEBA 1B M10 X 1.25

AL-HT STI 1B M10 X 1.25 1.5P

350,800 vnđ

TW010M1LEB5 1B M10 X 1

AL-HT STI 1B M10 X 1 5P

438,600 vnđ

TW010M1LEBA 1B M10 X 1

AL-HT STI 1B M10 X 1 1.5P

438,600 vnđ

TW012P1LEB5 1B M12 X 1.75

AL-HT STI 1B M12 X 1.75 5P

455,200 vnđ

TW012P1LEBA 1B M12 X 1.75

AL-HT STI 1B M12 X 1.75 1.5P

455,200 vnđ

TW012O1LEB5 1B M12 X 1.5

AL-HT STI 1B M12 X 1.5 5P

482,000 vnđ

TW012O1LEBA 1B M12 X 1.5

AL-HT STI 1B M12 X 1.5 1.5P

482,000 vnđ

TW012N1LEB5 1B M12 X 1.25

AL-HT STI 1B M12 X 1.25 5P

482,000 vnđ

TW012N1LEBA 1B M12 X 1.25

AL-HT STI 1B M12 X 1.25 1.5P

482,000 vnđ

TW014Q1LEB5 1B M14 X 2

AL-HT STI 1B M14 X 2 5P

638,800 vnđ

TW014Q1LEBA 1B M14 X 2

AL-HT STI 1B M14 X 2 1.5P

638,800 vnđ

TW014O1LEB5 1B M14 X 1.5

AL-HT STI 1B M14 X 1.5 5P

638,800 vnđ

TW014O1LEBA 1B M14 X 1.5

AL-HT STI 1B M14 X 1.5 1.5P

638,800 vnđ

TW014N1LEB5 1B M14 X 1.25

AL-HT STI 1B M14 X 1.25 5P

767,200 vnđ

TW014N1LEBA 1B M14 X 1.25

AL-HT STI 1B M14 X 1.25 1.5P

767,200 vnđ

TW016Q1LEB5 1B M16 X 2

AL-HT STI 1B M16 X 2 5P

913,500 vnđ

TW016Q1LEBA 1B M16 X 2

AL-HT STI 1B M16 X 2 1.5P

913,500 vnđ

TW016O1LEB5 1B M16 X 1.5

AL-HT STI 1B M16 X 1.5 5P

898,700 vnđ

TW016O1LEBA 1B M16 X 1.5

AL-HT STI 1B M16 X 1.5 1.5P

898,400 vnđ

TW018R1LEB5 1B M18 X 2.5

AL-HT STI 1B M18 X 2.5 5P

1,451,600 vnđ

TW018R1LEBA 1B M18 X 2.5

AL-HT STI 1B M18 X 2.5 1.5P

1,451,600 vnđ

TW018O1LEB5 1B M18 X 1.5

AL-HT STI 1B M18 X 1.5 5P

1,451,600 vnđ

TW018O1LEBA 1B M18 X 1.5

AL-HT STI 1B M18 X 1.5 1.5P

1,451,600 vnđ

TW020R1LEB5 1B M20 X 2.5

AL-HT STI 1B M20 X 2.5 5P

1,731,900 vnđ

TW020R1LEBA 1B M20 X 2.5

AL-HT STI 1B M20 X 2.5 1.5P

1,731,900 vnđ

TW020O1LEB5 1B M20 X 1.5

AL-HT STI 1B M20 X 1.5 5P

1,731,900 vnđ

TW020O1LEBA 1B M20 X 1.5

AL-HT STI 1B M20 X 1.5 1.5P

1,731,900 vnđ

TW022R1LEB5 1B M22 X 2.5

AL-HT STI 1B M22 X 2.5 5P

2,206,200 vnđ

TW022R1LEBA 1B M22 X 2.5

AL-HT STI 1B M22 X 2.5 1.5P

2,206,200 vnđ

TW022O1LEB5 1B M22 X 1.5

AL-HT STI 1B M22 X 1.5 5P

2,206,200 vnđ

TW022O1LEBA 1B M22 X 1.5

AL-HT STI 1B M22 X 1.5 1.5P

2,206,200 vnđ

TW024S1LEB5 1B M24 X 3

AL-HT STI 1B M24 X 3 5P

2,596,100 vnđ

Đặc điểm của Mũi Taro Ren Cấy AL-HT STI Yamawa

Mũi taro ren cấy là loại chuyên dụng dùng để taro ren cấy có nghĩa là nó sẽ tạo ra lỗ ren trước sau đó cấy ren vào. Chính vì vậy nó tạo ra ren có đường kính lớn hơn bình thường ví dụ M6 x 1, đường kính lỗ ren là 7.299mm (bình thường là 6mm)

  • Được sử dụng để taro ren cấy trên các vật liệu như hợp kim nhôm đúc và hợp kim kẽm đúc.
  • Mũi taro loại "Hand Tap" có lưỡi cắt khỏe, loại chamfer 1.5P dùng cho lỗ bít và 5P dùng cho lỗ thông.
  • Được làm bằng hợp kim carbide, phù hợp cho sản xuất hàng loạt.

Tại Sao Phải Cấy Ren?

Ren được tạo ra, để lắp ghép và liên kết các chi tiết lại với nhau. Nhưng với các chi tiết làm từ vật liệu mềm các lỗ ren sẽ dễ bị hư hại và chịu lực kém, vì vậy chúng ta sẽ sử dụng giải pháp cấy ren.

Trong sửa chữa ren, các lỗ ren bị hư hại, chúng ta sẽ khoan lỗ lớn hơn - > Taro ren cấy  - > Cấy ren đúng size của lỗ ren ban đầu.

Lựa chọn Vattucokhi247.com, quý khách được đảm bảo:

  • Hàng chính hãng có bảo hành
  • Giá hợp lý, chiết khấu cao
  • Nhiều chương trình khuyến mãi và quà tặng
  • Giao hàng nhanh chóng theo yêu cầu

VATTUCOKHI247 là đại lý chính hãng cung cấp các sản phẩm Mũi taro Yamawa tại Việt Nam, chúng tôi cam kết đem lại cho khách hàng những giải pháp tối ưu, sản phẩm chất lượng, giá cả cạnh tranh và thời gian giao hàng nhanh nhất.

Vui lòng liên hệ VATTUCOKHI247 để được tư vấn NHANH CHÓNG - HIỆU QUẢ

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0966974948
x